Đắk Lắk: Kế hoạch Phòng chống tác hại của rượu, bia giai đoạn 2021-2025

Đắk Lắk: Kế hoạch Phòng chống tác hại của rượu, bia giai đoạn 2021-2025

  •   20/12/2020 22:31:31
  •   Đã xem: 1436
Ngày 16/12/2020, Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quyết định số 3066/QĐ-UBND về việc Kế hoạch Phòng chống tác hại của rượu, bia giai đoạn 2021-2025 tỉnh Đắk Lắk.
Bộ Công Thương ban hành Thông tư 44/2020/TT-BCT quy định về việc tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất mặt hàng khẩu trang y tế, găng tay y tế và bộ trang phục phòng, chống dịch

Bộ Công Thương ban hành Thông tư 44/2020/TT-BCT quy định về việc tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất mặt hàng khẩu trang y tế, găng tay y tế và bộ trang phục phòng, chống dịch

  •   16/12/2020 03:27:50
  •   Đã xem: 817
Ngày 07/12/2020, Bộ Công Thương đã ban hành Thông tư 44/2020/TT-BCT quy định về việc tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất mặt hàng khẩu trang y tế, găng tay y tế và bộ trang phục phòng, chống dịch.
Thông tư số 43/2020/TT-BCT Quy định việc nhập khẩu thuốc lá nguyên liệu theo hạn ngạch thuế quan năm 2021

Thông tư số 43/2020/TT-BCT Quy định việc nhập khẩu thuốc lá nguyên liệu theo hạn ngạch thuế quan năm 2021

  •   16/12/2020 03:22:53
  •   Đã xem: 688
Ngày 26/5/2020, Bộ Tài chính ban hành Thông tư 43/2020/TT-BTC về việc quy định mức thu, nộp phí thẩm định nội dung tài liệu không kinh doanh để cấp giấy phép xuất bản, lệ phí cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh, lệ phí đăng ký nhập khẩu xuất bản phẩm để kinh doanh.
Bộ Công thương Quy định về quản lý vận hành hồ chứa quặng đuôi trong hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản

Bộ Công thương Quy định về quản lý vận hành hồ chứa quặng đuôi trong hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản

  •   16/12/2020 03:15:16
  •   Đã xem: 825
Ngày 30/11/2020, Bộ Công Thương đã ban hành Thông tư 41/2020/TT-BCT quy định về quản lý vận hành hồ chứa quặng đuôi trong hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản.

Các tin khác

Code Buy Transfer Sell
AUD 16,876.00 17,046.47 17,592.36
CAD 18,410.66 18,596.62 19,192.16
CNY 3,610.22 3,646.68 3,763.46
EUR 29,804.27 30,105.32 31,375.51
GBP 33,885.39 34,227.67 35,323.77
HKD 3,292.55 3,325.81 3,452.98
JPY 165.72 167.40 176.25
SGD 19,744.14 19,943.57 20,623.46
USD 26,105.00 26,135.00 26,345.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây