Bảng giá nông sản ngày 22/01/2025

Bảng giá nông sản ngày 22/01/2025

  •   22/01/2025 02:35:40
  •   Đã xem: 439
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 21/01/2025

Bảng giá nông sản ngày 21/01/2025

  •   21/01/2025 01:55:27
  •   Đã xem: 539
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 20/01/2025

Bảng giá nông sản ngày 20/01/2025

  •   20/01/2025 02:05:29
  •   Đã xem: 290
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá Nông sản ngày 17/1/2025

Bảng giá Nông sản ngày 17/1/2025

  •   16/01/2025 22:34:19
  •   Đã xem: 779
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này

Các tin khác

Code Buy Transfer Sell
AUD 16,551.91 16,719.10 17,254.41
CAD 18,565.41 18,752.94 19,353.36
CNY 3,588.92 3,625.18 3,741.25
EUR 30,023.68 30,326.95 31,606.30
GBP 34,710.85 35,061.47 36,184.05
HKD 3,287.25 3,320.45 3,447.39
JPY 172.76 174.51 183.73
SGD 20,009.45 20,211.57 20,900.46
USD 26,186.00 26,216.00 26,536.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây