Bảng giá nông sản ngày 19/02/2025

Bảng giá nông sản ngày 19/02/2025

  •   18/02/2025 22:26:00
  •   Đã xem: 224
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 18/02/2025

Bảng giá nông sản ngày 18/02/2025

  •   18/02/2025 01:57:00
  •   Đã xem: 559
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 17/02/2025

Bảng giá nông sản ngày 17/02/2025

  •   17/02/2025 02:24:00
  •   Đã xem: 878
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 14/02/2025

Bảng giá nông sản ngày 14/02/2025

  •   13/02/2025 22:36:12
  •   Đã xem: 523
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.

Các tin khác

Code Buy Transfer Sell
AUD 16,551.91 16,719.10 17,254.41
CAD 18,565.41 18,752.94 19,353.36
CNY 3,588.92 3,625.18 3,741.25
EUR 30,023.68 30,326.95 31,606.30
GBP 34,710.85 35,061.47 36,184.05
HKD 3,287.25 3,320.45 3,447.39
JPY 172.76 174.51 183.73
SGD 20,009.45 20,211.57 20,900.46
USD 26,186.00 26,216.00 26,536.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây