04:32 02/05/2019
03:54 07/08/2018
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 21/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 20/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,653.26 | 16,821.47 | 17,360.14 |
| CAD | 18,326.89 | 18,512.02 | 19,104.81 |
| CNY | 3,606.04 | 3,642.46 | 3,759.10 |
| EUR | 29,794.08 | 30,095.03 | 31,364.74 |
| GBP | 34,333.55 | 34,680.35 | 35,790.89 |
| HKD | 3,295.00 | 3,328.29 | 3,455.54 |
| JPY | 167.73 | 169.42 | 178.38 |
| SGD | 19,770.52 | 19,970.22 | 20,650.98 |
| USD | 26,123.00 | 26,153.00 | 26,353.00 |