Thông tư số 43/2020/TT-BCT Quy định việc nhập khẩu thuốc lá nguyên liệu theo hạn ngạch thuế quan năm 2021

Thông tư số 43/2020/TT-BCT Quy định việc nhập khẩu thuốc lá nguyên liệu theo hạn ngạch thuế quan năm 2021

 03:22 16/12/2020

Ngày 26/5/2020, Bộ Tài chính ban hành Thông tư 43/2020/TT-BTC về việc quy định mức thu, nộp phí thẩm định nội dung tài liệu không kinh doanh để cấp giấy phép xuất bản, lệ phí cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh, lệ phí đăng ký nhập khẩu xuất bản phẩm để kinh doanh.
Đắk Lắk: Ban hành kế hoạch triển khai thực hiện Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia của tỉnh đến năm 2025, định hướng đến năm 2030

Đắk Lắk: Ban hành kế hoạch triển khai thực hiện Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia của tỉnh đến năm 2025, định hướng đến năm 2030

 20:58 08/12/2020

Ngày 08/12/2020, Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk Ban hành kế hoạch triển khai thực hiện Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia của tỉnh đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
Đắk Lắk: Kiểm soát đối với thực phẩm nhập khẩu từ các nước đang có dịch Covid-19

Đắk Lắk: Kiểm soát đối với thực phẩm nhập khẩu từ các nước đang có dịch Covid-19

 22:40 29/11/2020

Ngày 26/11/2020, UBND tỉnh có Công văn số 10623/UBND-KT V/v kiểm soát đối với thực phẩm nhập khẩu từ các nước đang có dịch Covid-19  gửi Sở Công Thương, Sở Tài chính, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Thông tin và Truyền thông, Cục Hải quan Đắk Lắk.
Đắk Lắk Công bố Danh mục các loại văn bản điện tử ký số gửi kèm văn bản giấy giữa các cơ quan trong hệ thống hành chính nhà nước trên địa bàn tỉnh.

Đắk Lắk Công bố Danh mục các loại văn bản điện tử ký số gửi kèm văn bản giấy giữa các cơ quan trong hệ thống hành chính nhà nước trên địa bàn tỉnh.

 23:53 11/09/2019

Ngày 12/9/2019, Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quyết định số 2589/QĐ-UBND, về việc Công bố Danh mục các loại văn bản điện tử ký số gửi kèm văn bản giấy giữa các cơ quan trong hệ thống hành chính nhà nước trên địa bàn tỉnh.

Code Buy Transfer Sell
AUD 16,702.49 16,871.20 17,411.54
CAD 18,580.15 18,767.83 19,368.91
CNY 3,566.69 3,602.71 3,718.10
EUR 29,885.30 30,187.17 31,460.91
GBP 34,556.88 34,905.94 36,023.87
HKD 3,252.31 3,285.16 3,410.78
JPY 171.55 173.28 182.45
SGD 19,939.39 20,140.80 20,827.47
USD 26,060.00 26,090.00 26,450.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây