Bảng giá Nông sản ngày 22/11/2023

Bảng giá Nông sản ngày 22/11/2023

 21:47 21/11/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 21/11/2023

Bảng giá Nông sản ngày 21/11/2023

 21:31 20/11/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 20/11/2023

Bảng giá Nông sản ngày 20/11/2023

 03:53 20/11/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Nâng cao hiệu quả công tác tiếp dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo

Nâng cao hiệu quả công tác tiếp dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo

 02:46 17/11/2023

Công tác tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo được xác định là một trong những nhiệm vụ chính trị quan trọng, mọi khiếu nại, tố cáo phải được xem xét, giải quyết với tinh thần trách nhiệm, đúng qui định pháp luật và phải được giải quyết tại cơ sở, hạn chế việc khiếu nại, tố cáo vượt cấp, kéo dài gây mất an ninh trật tự, tạo môi trường thuận lợi để phát triển kinh tế - xã hội.
Bảng giá Nông sản ngày 17/11/2023

Bảng giá Nông sản ngày 17/11/2023

 21:42 16/11/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 16/11/2023

Bảng giá Nông sản ngày 16/11/2023

 22:20 15/11/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 15/11/2023

Bảng giá Nông sản ngày 15/11/2023

 04:03 15/11/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 14/11/2023

Bảng giá Nông sản ngày 14/11/2023

 22:39 13/11/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 13/11/2023

Bảng giá Nông sản ngày 13/11/2023

 04:17 13/11/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,640.39 16,808.48 17,347.67
CAD 18,189.34 18,373.07 18,962.45
CNY 3,427.37 3,461.99 3,573.58
EUR 26,744.11 27,014.25 28,210.45
GBP 31,595.18 31,914.33 32,938.09
HKD 3,174.59 3,206.66 3,309.52
JPY 152.72 154.27 161.64
SGD 18,330.54 18,515.70 19,109.65
USD 25,213.00 25,243.00 25,463.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây