Bảng giá nông sản ngày 07/10/2025

Bảng giá nông sản ngày 07/10/2025

 23:32 06/10/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.

Bảng giá nông sản ngày 04/10/2025

Bảng giá nông sản ngày 04/10/2025

 01:30 06/10/2025


         

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.

Đắk Lắk: Kinh tế - xã hội 9 tháng năm 2025 duy trì đà tăng trưởng ổn định

Đắk Lắk: Kinh tế - xã hội 9 tháng năm 2025 duy trì đà tăng trưởng ổn định

 08:22 03/10/2025

Trong bối cảnh kinh tế thế giới còn nhiều biến động, cạnh tranh thương mại gay gắt, giá nguyên vật liệu tăng cao và biến đổi khí hậu phức tạp, kinh tế - xã hội tỉnh Đắk Lắk vẫn giữ được sự ổn định, ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực trong 9 tháng năm 2025.
Bảng giá nông sản ngày 03/10/2025

Bảng giá nông sản ngày 03/10/2025

 23:41 02/10/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.

Bảng giá nông sản ngày 02/10/2025

Bảng giá nông sản ngày 02/10/2025

 00:12 02/10/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.

Code Buy Transfer Sell
AUD 16,676.37 16,844.81 17,384.22
CAD 18,269.53 18,454.07 19,045.01
CNY 3,607.96 3,644.41 3,761.11
EUR 29,868.54 30,170.24 31,443.13
GBP 34,392.60 34,740.00 35,852.45
HKD 3,296.78 3,330.09 3,457.41
JPY 168.24 169.94 178.92
SGD 19,808.68 20,008.77 20,690.84
USD 26,123.00 26,153.00 26,353.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây