Bảng giá nông sản ngày 11/03/2025

Bảng giá nông sản ngày 11/03/2025

 23:54 10/03/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 10/03/2025

Bảng giá nông sản ngày 10/03/2025

 23:19 09/03/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 07/03/2025

Bảng giá nông sản ngày 07/03/2025

 02:09 07/03/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 06/03/2025

Bảng giá nông sản ngày 06/03/2025

 22:13 05/03/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Tổng Bí thư Ban chấp hành Đảng Cộng sản Việt Nam Tô Lâm

Học tập suốt đời

 20:07 05/03/2025

Tổng Bí thư Tô Lâm có bài viết với tiêu đề 'Học tập suốt đời'. Cổng Thông tin điện tử Quốc hội trân trọng giới thiệu toàn văn bài viết của đồng chí Tổng Bí thư.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,772.48 16,941.90 17,484.39
CAD 18,317.71 18,502.74 19,095.21
CNY 3,633.62 3,670.32 3,787.84
EUR 29,825.46 30,126.73 31,397.72
GBP 34,051.35 34,395.31 35,496.66
HKD 3,296.13 3,329.42 3,456.72
JPY 163.24 164.88 173.60
SGD 19,828.19 20,028.47 20,711.18
USD 26,159.00 26,189.00 26,409.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây