 
        23:42 23/04/2025
 
        01:58 15/12/2021
 
        04:38 18/07/2019
 Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,893.96 | 17,064.61 | 17,611.08 | 
| CAD | 18,411.98 | 18,597.96 | 19,193.54 | 
| CNY | 3,614.69 | 3,651.21 | 3,768.13 | 
| EUR | 29,788.88 | 30,089.78 | 31,359.31 | 
| GBP | 33,862.31 | 34,204.35 | 35,299.71 | 
| HKD | 3,292.13 | 3,325.38 | 3,452.53 | 
| JPY | 166.51 | 168.20 | 177.09 | 
| SGD | 19,777.65 | 19,977.43 | 20,658.47 | 
| USD | 26,075.00 | 26,105.00 | 26,345.00 |