Đắk Lắk: Triển khai Quyết định số 1106/QĐ-BCT ngày 10/4/2020 của Bộ trưởng Bộ Công Thương về việc công bố hạn ngạch xuất khẩu đối với mặt hàng gạo trong tháng 4/2020.

Đắk Lắk: Triển khai Quyết định số 1106/QĐ-BCT ngày 10/4/2020 của Bộ trưởng Bộ Công Thương về việc công bố hạn ngạch xuất khẩu đối với mặt hàng gạo trong tháng 4/2020.

 22:01 17/04/2020

 Ngày 17/4/2020, Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Công văn số 3314/UBND-KT gửi Sở Công Thương về việc thực hiện Quyết định số 1106/QĐ-BCT ngày 10/4/2020 của Bộ trưởng Bộ Công Thương.
Đắk Lắk: Triển khai Quyết định số 431/QĐ-TTg ngày 27/3/2020 của Thủ tướng Chính phủ.

Đắk Lắk: Triển khai Quyết định số 431/QĐ-TTg ngày 27/3/2020 của Thủ tướng Chính phủ.

 04:49 11/04/2020

Ngày 09/4/2020, Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Công văn số 3044/UBND-KT về việc triển khai Quyết định số 431/QĐ-TTg ngày 27/3/2020 của Thủ tướng Chính phủ.

Đắk Lắk: Thực hiện Chương trình Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí năm 2020

Đắk Lắk: Thực hiện Chương trình Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí năm 2020

 21:40 05/04/2020

Ngày 31/3/2020, Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk ban hành Quyết định số 677/QĐ-UBND về việc Chương trình Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí năm 2020
Đắk Lắk: Thành lập Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP cấp tỉnh.

Đắk Lắk: Thành lập Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP cấp tỉnh.

 00:52 01/04/2020

Ngày 30/3/2020, Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quyết định số 655/QĐ-UBND về việc thành lập Hội đồng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP cấp tỉnh.

Công tác triển khai thực hiện kế hoạch khuyến công địa phương 2020 tại tỉnh Đắk Lắk

Công tác triển khai thực hiện kế hoạch khuyến công địa phương 2020 tại tỉnh Đắk Lắk

 22:42 29/03/2020

Thực hiện Quyết định số 16/QĐ-SCT, ngày 23 tháng 3 năm 2020 của Sở Công Thương V/v phê duyệt Kế hoạch khuyến công địa phương năm 2020.
 
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,977.95 17,149.44 17,698.64
CAD 18,625.00 18,813.13 19,415.61
CNY 3,643.21 3,680.01 3,797.86
EUR 30,070.46 30,374.20 31,655.74
GBP 34,317.51 34,664.15 35,774.24
HKD 3,287.27 3,320.48 3,447.44
JPY 163.14 164.78 173.50
SGD 19,878.19 20,078.98 20,763.49
USD 26,095.00 26,125.00 26,405.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây