tiepcongdan 1 1 1

Lịch tiếp công dân của Sở Công Thương 6 tháng cuối năm 2025

 08:36 14/07/2025

Căn cứ Luật Tiếp công dân năm 2013 và Quy chế Tiếp công dân được ban hành theo Quyết định số 41/QĐ-SCT ngày 11/3/2024 của Sở Công Thương. Giám đốc Sở Công Thương thông báo lịch tiếp công dân tháng năm 2025. Sở Công Thương thông báo lịch tiếp công dân tại Sở 6 tháng cuối năm 2025 như sau:
 
Thông báo Lịch tiếp công dân của Sở Công Thương năm 2025

Thông báo Lịch tiếp công dân của Sở Công Thương năm 2025

 20:52 02/01/2025

Căn cứ Luật Tiếp công dân năm 2013 và Quy chế Tiếp công dân được ban hành theo Quyết định số 41/QĐ-SCT ngày 11/3/2024 của Sở Công Thương. Giám đốc Sở Công Thương thông báo lịch tiếp công dân tháng năm 2025. Sở Công Thương thông báo lịch tiếp công dân tại Sở năm 2025
tiepcongdan 1 1 1

Công Thương thông báo lịch tiếp công dân tháng 12/2024

 08:21 26/11/2024

Căn cứ Luật Tiếp công dân năm 2013 và Quy chế Tiếp công dân được ban hành theo Quyết định số 41/QĐ-SCT ngày 11/3/2024 của Sở Công Thương. Giám đốc Sở Công Thương thông báo lịch tiếp công dân tháng 12/2024
Lãnh đạo Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Công Thương và Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch ký kết Quy chế phối hợp giữa 3 trung tâm

Ký kết Quy chế phối hợp trong các hoạt động xúc tiến đầu tư, thương mại và du lịch trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk

 07:15 01/11/2024

Chiều 1/11, Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với  Sở Công Thương, Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tổ chức ký kết Quy chế phối hợp giữa Trung tâm Xúc tiến đầu tư, Trung tâm Xúc tiến thương mại, Trung tâm Xúc tiến du lịch trong các hoạt động xúc tiến đầu tư, thương mại và du lịch trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk.
tiepcongdan 1 1 1

Thông báo lịch tiếp công dân tháng 11/2024

 03:22 24/10/2024

Căn cứ Luật Tiếp công dân năm 2013 và Quy chế Tiếp công dân được ban hành theo Quyết định số 41/QĐ-SCT ngày 11/3/2024 của Sở Công Thương. Giám đốc Sở Công Thương thông báo lịch tiếp công dân tháng 11/2024.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,439.57 16,605.63 17,137.51
CAD 18,441.33 18,627.60 19,224.26
CNY 3,543.87 3,579.67 3,694.33
EUR 29,160.63 29,455.19 30,698.15
GBP 33,706.61 34,047.08 35,137.63
HKD 3,244.58 3,277.36 3,402.69
JPY 167.98 169.67 178.65
SGD 19,671.46 19,870.16 20,547.68
USD 26,000.00 26,030.00 26,390.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây