 
        05:24 11/09/2017
 
        21:42 07/09/2017
 
        03:53 06/09/2017
 
        03:48 29/08/2017
 
        04:31 28/08/2017
 Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,795.86 | 16,965.51 | 17,508.82 | 
| CAD | 18,326.94 | 18,512.06 | 19,104.89 | 
| CNY | 3,612.84 | 3,649.33 | 3,766.20 | 
| EUR | 29,893.50 | 30,195.45 | 31,469.45 | 
| GBP | 34,171.32 | 34,516.49 | 35,621.85 | 
| HKD | 3,292.56 | 3,325.82 | 3,452.99 | 
| JPY | 167.15 | 168.84 | 177.77 | 
| SGD | 19,792.22 | 19,992.14 | 20,673.69 | 
| USD | 26,079.00 | 26,109.00 | 26,349.00 |