07:15 17/11/2023
03:44 29/11/2022
Bảng giá nông sản ngày 24/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 21/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 20/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,600.26 | 16,767.94 | 17,304.86 |
| CAD | 18,228.10 | 18,412.22 | 19,001.79 |
| CNY | 3,618.17 | 3,654.72 | 3,771.75 |
| EUR | 29,599.25 | 29,898.24 | 31,159.59 |
| GBP | 33,655.50 | 33,995.45 | 35,084.00 |
| HKD | 3,293.67 | 3,326.94 | 3,454.14 |
| JPY | 162.41 | 164.05 | 172.73 |
| SGD | 19,674.79 | 19,873.52 | 20,550.95 |
| USD | 26,151.00 | 26,181.00 | 26,401.00 |