 Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,806.78 | 16,976.55 | 17,520.22 | 
| CAD | 18,334.83 | 18,520.03 | 19,113.13 | 
| CNY | 3,605.75 | 3,642.17 | 3,758.81 | 
| EUR | 29,881.57 | 30,183.41 | 31,456.93 | 
| GBP | 34,213.35 | 34,558.94 | 35,665.69 | 
| HKD | 3,291.23 | 3,324.48 | 3,451.60 | 
| JPY | 166.63 | 168.31 | 177.21 | 
| SGD | 19,770.24 | 19,969.94 | 20,650.75 | 
| USD | 26,079.00 | 26,109.00 | 26,349.00 |