Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,795.86 | 16,965.51 | 17,508.82 |
| CAD | 18,326.94 | 18,512.06 | 19,104.89 |
| CNY | 3,612.84 | 3,649.33 | 3,766.20 |
| EUR | 29,893.50 | 30,195.45 | 31,469.45 |
| GBP | 34,171.32 | 34,516.49 | 35,621.85 |
| HKD | 3,292.56 | 3,325.82 | 3,452.99 |
| JPY | 167.15 | 168.84 | 177.77 |
| SGD | 19,792.22 | 19,992.14 | 20,673.69 |
| USD | 26,079.00 | 26,109.00 | 26,349.00 |