1111

Quảng bá doanh nghiệp và các sản phẩm tiêu biểu của địa phương tại khu vực Đông Bắc Thái Lan

 22:42 11/06/2023

Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Khỏn Kèn, Thái Lan sẽ tổ chức nhiều hoạt động giới thiệu quảng bá doanh nghiệp và các sản phẩm tiêu biểu của các địa phương Việt Nam tại khu vực Đông Bắc Thái Lan.
Bảng giá cả thị trường ngày 12/6/2023

Bảng giá cả thị trường ngày 12/6/2023

 22:35 11/06/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Khôi phục hoạt động xuất nhập cảnh cho công dân qua cửa khẩu Xín Mần, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang

Khôi phục hoạt động xuất nhập cảnh cho công dân qua cửa khẩu Xín Mần, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang

 22:29 11/06/2023

Sở Công Thương tỉnh Hà Giang ra thông báo khôi phục hoạt động xuất nhập cảnh tại cặp cửa khẩu song phương Xín Mần - Đô Long
Bảng giá cả thị trường ngày 09/6/2023

Bảng giá cả thị trường ngày 09/6/2023

 23:38 08/06/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá cả thị trường ngày 08/6/2023

Bảng giá cả thị trường ngày 08/6/2023

 22:58 07/06/2023

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Code Buy Transfer Sell
AUD 17,088.39 17,261.00 17,813.75
CAD 18,679.85 18,868.54 19,472.77
CNY 3,648.31 3,685.17 3,803.18
EUR 30,203.69 30,508.78 31,795.96
GBP 34,572.03 34,921.24 36,039.52
HKD 3,290.58 3,323.81 3,450.90
JPY 162.19 163.83 172.49
SGD 19,919.58 20,120.79 20,806.69
USD 26,093.00 26,123.00 26,403.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây