Lực lượng Quản lý thị trường tỉnh Đắk Lắk tổ chức tiêu hủy thực phẩm là hàng hoá vi phạm

Lực lượng Quản lý thị trường tỉnh Đắk Lắk: kiểm tra định kỳ năm 2025 đối với 53 tổ chức, cá nhân kinh doanh trên địa bàn tỉnh

 22:52 09/10/2025

Ngày 08 tháng 10 năm 2025, UBND tỉnh Đắk Lắk ban hành Quyết định số 01588/QĐ-UBND về việc sửa đổi, bổ sung Kế hoạch kiểm tra định kỳ năm 2025 của Chi cục Quản lý thị trường tỉnh Đắk Lắk.
Bộ Công Thương ban hành Văn bản hợp nhất Thông tư Quy định về xuất khẩu khoáng sản.

Bộ Công Thương ban hành Văn bản hợp nhất Thông tư Quy định về xuất khẩu khoáng sản.

 22:59 02/09/2020

Ngày 21/8/2020, Bộ Công Thương ban hành Văn bản hợp nhất số 59/VBHN-BCT Quy định về xuất khẩu khoáng sản.

Bộ Công Thương ban hành Văn bản hợp nhất Quyết định về cơ chế hỗ trợ phát triển các dự án điện sinh khối tại Việt Nam.

Bộ Công Thương ban hành Văn bản hợp nhất Quyết định về cơ chế hỗ trợ phát triển các dự án điện sinh khối tại Việt Nam.

 03:38 13/05/2020

Ngày 05/5/2020, Bộ Công Thương ban hành Văn bản hợp nhất Quyết định số 51/VBHN-BCT về cơ chế hỗ trợ phát triển các dự án điện sinh khối tại Việt Nam.
Bộ Công Thương ban hành Văn bản hợp nhất Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp.

Bộ Công Thương ban hành Văn bản hợp nhất Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp.

 05:49 10/04/2020

Ngày 30/3/2020, Bộ Công Thương ban hành Văn bản hợp nhất số  38/VBHN-BCT về viêc Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp.
 
Bộ Công Thương Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm khăn giấy và giấy vệ sinh.  

Bộ Công Thương Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm khăn giấy và giấy vệ sinh.  

 22:00 07/04/2020

Ngày 30/3/2020, Bộ Công Thương Ban hành Văn bản hợp nhất số 37/VBHN-BCT về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm khăn giấy và giấy vệ sinh.  
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,676.37 16,844.81 17,384.22
CAD 18,269.53 18,454.07 19,045.01
CNY 3,607.96 3,644.41 3,761.11
EUR 29,868.54 30,170.24 31,443.13
GBP 34,392.60 34,740.00 35,852.45
HKD 3,296.78 3,330.09 3,457.41
JPY 168.24 169.94 178.92
SGD 19,808.68 20,008.77 20,690.84
USD 26,123.00 26,153.00 26,353.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây