23:42 06/08/2018
Bảng giá nông sản ngày 11/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 10/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 09/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,038.28 | 17,210.38 | 17,761.52 |
| CAD | 18,576.78 | 18,764.43 | 19,365.33 |
| CNY | 3,635.87 | 3,672.60 | 3,790.21 |
| EUR | 29,992.09 | 30,295.04 | 31,573.23 |
| GBP | 34,274.11 | 34,620.32 | 35,728.98 |
| HKD | 3,287.93 | 3,321.14 | 3,448.13 |
| JPY | 162.89 | 164.54 | 173.24 |
| SGD | 19,802.81 | 20,002.83 | 20,684.73 |
| USD | 26,111.00 | 26,141.00 | 26,411.00 |