Bảng giá Nông sản ngày 02/12/2024

Bảng giá Nông sản ngày 02/12/2024

 22:35 01/12/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 29/11/2024

Bảng giá Nông sản ngày 29/11/2024

 22:43 28/11/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Bảng giá Nông sản ngày 28/11/2024

Bảng giá Nông sản ngày 28/11/2024

 02:04 28/11/2024

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!
Viện nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương làm việc với Sở Công Thương Đắk Lắk

Viện nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương làm việc với Sở Công Thương Đắk Lắk

 16:19 27/11/2024

Thực hiện phê duyệt của Thủ tướng Chính phủ, để đánh giá thực trạng nhằm đề xuất các giải pháp hữu hiệu và phù hợp để hoàn thiện cơ chế, chính sách tạo thuận lợi và tăng cường hiệu quả thương mại biên giới giữa Việt Nam với Trung Quốc, Lào và Campuchia. Chiều ngày 27/11/2024, Đoàn khảo sát của Viện nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương đã có buổi làm việc với Sở Công Thương Đắk Lắk.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,531.65 16,698.63 17,233.52
CAD 18,515.46 18,702.49 19,301.56
CNY 3,551.07 3,586.94 3,701.83
EUR 29,500.74 29,798.73 31,056.23
GBP 33,841.64 34,183.48 35,278.44
HKD 3,242.15 3,274.89 3,400.14
JPY 170.94 172.66 181.80
SGD 19,789.15 19,989.04 20,670.63
USD 25,980.00 26,010.00 26,370.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây