Quy định mới về hoạt động khuyến mại 

Quy định mới về hoạt động khuyến mại 

 22:46 24/05/2018

Chính phủ vừa ban hành Nghị định 81/2018/NĐ-CP quy định chi tiết Luật thương mại về hoạt động xúc tiến thương mại. Trong đó, Nghị định quy định chi tiết về hoạt động khuyến mại.
24 May 2018 081251 GMTban hang da cap chan chinh can hieu the nao cho dung

Bộ Công Thương quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 40 về quản lý hoạt động kinh doanh theo phương thức đa cấp

 19:50 24/05/2018

Ngày 24/5/2018, Bộ Công Thương ban hành Thông tư số 10/2018/TT-BCT quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 40/2018/NĐ-CP ngày 12 tháng 03 năm 2018 của Chính phủ về quản lý hoạt động kinh doanh theo phương thức đa cấp.
Bổ sung quy định bảo đảm chất lượng sản phẩm, hàng hóa.

Bổ sung quy định bảo đảm chất lượng sản phẩm, hàng hóa.

 09:00 20/05/2018

Chính phủ vừa ban hành Nghị định số 74/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 132/2008/NĐ-CP ngày 31/12/2008 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều Luật chất lượng sản phẩm, hàng hóa.
Quy định trình độ chuyên môn, huấn luyện và cấp giấy chứng nhận huấn luyện trong hoạt động vật liệu nổ công nghiệp.

Quy định trình độ chuyên môn, huấn luyện và cấp giấy chứng nhận huấn luyện trong hoạt động vật liệu nổ công nghiệp.

 23:49 17/05/2018

Ngày 15 tháng 5 năm 2018, Chính phủ đã ban hành Nghị định 71/2018/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ về vật liệu nổ công nghiệp và tiền chất thuốc nổ.
Quy định trình độ chuyên môn trong hoạt động vật liệu nổ công nghiệp.

Quy định trình độ chuyên môn trong hoạt động vật liệu nổ công nghiệp.

 21:03 17/05/2018

​​​​​​​Chính phủ vừa ban hành Nghị định 71/2018/NĐ-CP, ngày 15/5/2018 quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ về vật liệu nổ công nghiệp và tiền chất thuốc nổ.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,509.54 16,676.30 17,210.42
CAD 18,529.33 18,716.50 19,315.97
CNY 3,558.35 3,594.29 3,709.41
EUR 29,503.41 29,801.43 31,058.95
GBP 33,975.33 34,318.52 35,417.70
HKD 3,248.42 3,281.24 3,406.71
JPY 171.68 173.42 182.59
SGD 19,830.03 20,030.34 20,713.28
USD 26,030.00 26,060.00 26,420.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây