03:22 14/08/2023
03:07 21/09/2020
03:09 25/06/2018
Bảng giá nông sản ngày 12/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 11/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 10/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,734.20 | 16,903.23 | 17,444.52 |
| CAD | 18,314.71 | 18,499.70 | 19,092.12 |
| CNY | 3,605.73 | 3,642.15 | 3,758.78 |
| EUR | 29,710.90 | 30,011.01 | 31,277.19 |
| GBP | 33,707.09 | 34,047.57 | 35,137.87 |
| HKD | 3,294.01 | 3,327.28 | 3,454.50 |
| JPY | 164.71 | 166.37 | 175.17 |
| SGD | 19,690.18 | 19,889.07 | 20,567.08 |
| USD | 26,095.00 | 26,125.00 | 26,385.00 |