23:53 14/05/2022
Bảng giá nông sản ngày 25/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 21/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,645.35 | 16,813.49 | 17,351.87 |
| CAD | 18,228.94 | 18,413.07 | 19,002.68 |
| CNY | 3,627.78 | 3,664.42 | 3,781.76 |
| EUR | 29,721.64 | 30,021.86 | 31,288.45 |
| GBP | 33,830.30 | 34,172.02 | 35,266.25 |
| HKD | 3,295.68 | 3,328.97 | 3,456.25 |
| JPY | 162.96 | 164.61 | 173.32 |
| SGD | 19,733.83 | 19,933.16 | 20,612.64 |
| USD | 26,153.00 | 26,183.00 | 26,403.00 |