ĐắkLắk: Công bố QĐ phê duyệt Quy hoạch các Khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động Khoáng sản

ĐắkLắk: Công bố QĐ phê duyệt Quy hoạch các Khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động Khoáng sản

  •   20/05/2019 21:41:21
  •   Đã xem: 1419
Ngày 21 tháng 5 năm 2019, tại Sở Công Thương Đắk Lắk đã diễn ra Hội nghị công bố Quyết định số 673/QĐ-UBND ban hành ngày 28 tháng 3 năm 2019 Về việc phê duyệt các khu vực cấm hoạt động khoáng sản, khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk.
Làm việc với đoàn Sở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh

Làm việc với đoàn Sở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh

  •   16/05/2019 04:37:00
  •   Đã xem: 707
Chiều ngày 16/5/2019 Tại Phòng Họp Sở Công Thương tỉnh Đắk Lắk đã diễn ra cuộc họp làm việc giữa Sở Công Thương tỉnh Đắk Lắk và Sở Công Thương Thành Phố Hồ Chí Minh
Đắk Lắk: Hoạt động sản xuất công nghiệp trên địa bàn tỉnh tháng 4/2019

Đắk Lắk: Hoạt động sản xuất công nghiệp trên địa bàn tỉnh tháng 4/2019

  •   09/05/2019 21:52:00
  •   Đã xem: 780
- Theo Sở Công Thương Đắk Lắk: Giá trị sản xuất công nghiệp (giá so sánh 2010) tháng 4 ước đạt 1.008 tỷ đồng, giảm 15,25% so với tháng trước; lũy kế 4 tháng đầu năm 2019 ước thực hiện 4.090 tỷ đồng, tăng 14,51% so với cùng kỳ năm trước (4 tháng năm 2018 đạt 3.571,6 tỷ đồng), đạt 24,79% kế hoạch năm.
Đắk Lắk: Hoạt động thương mại trên địa bàn tỉnh tháng 4/2019

Đắk Lắk: Hoạt động thương mại trên địa bàn tỉnh tháng 4/2019

  •   08/05/2019 21:43:00
  •   Đã xem: 787
- Theo Sở Công Thương Đắk Lắk tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ trên thị trường tháng 4 ước thực hiện 6.607 tỷ đồng, giảm 1,39% so với tháng trước (tháng trước 6.700 tỷ đồng); lũy kế 4 tháng đầu năm 2019 ước thực hiện 26.399 tỷ đồng, tăng 13,86% so với cùng kỳ năm 2018 (4 tháng năm 2018 đạt 23.185 tỷ đồng), đạt 36,16% kế hoạch năm.

Các tin khác

Code Buy Transfer Sell
AUD 17,001.29 17,173.02 17,722.89
CAD 18,538.98 18,726.24 19,325.84
CNY 3,612.43 3,648.92 3,765.75
EUR 30,079.61 30,383.44 31,665.23
GBP 34,766.60 35,117.78 36,242.23
HKD 3,294.18 3,327.46 3,454.67
JPY 172.40 174.14 183.35
SGD 20,025.65 20,227.93 20,917.41
USD 26,172.00 26,202.00 26,482.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây