STT | Số kí hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | File đính kèm |
---|---|---|---|---|
1 | 2926/QĐ-BCT | 23/12/2021 | Phê duyệt Chương trình cấp quốc gia về Xúc tiến thương mại năm 2022 | |
2 | 03/2022/QĐ-UBND | 04/01/2022 | Quyết định Bổ sung một số nội dung vào Quy chế quản lý và thực hiện Chương trình xúc tiến thương mại tỉnh Đắk Lắk ban hành kèm theo Quyết định số 16/2021/QĐ-UBND | |
3 | 16/2021/QĐ-UBND | 03/06/2021 | Quyết định Ban hành Quy chế Xây dựng, quản lý và thực hiện Chương trình xúc tiến thương mại tỉnh Đắk Lắk | |
4 | 16/2021/QĐ-UBND | 03/06/2021 | Quyết định ban hành Quy chế quản lý và thực hiện Chương trình xúc tiến thương mại tỉnh Đắk Lắk | |
5 | 3215/QĐ-UBND | 30/12/2014 | Quyết định về việc quản lý và thực hiện Chương trình Xúc tiến thương mại giai đoạn 2015 – 2020 của tỉnh Đắk Lắk | |
6 | 171 /2014/TT-BTC | 13/11/2014 | Hướng dẫn cơ chế tài chính hỗ trợ từ ngân sách nhà nước để thực hiện Chương trình Xúc tiến thương mại quốc gia | |
7 | 72/2010/QĐ-TTg | 14/11/2010 | Quyết định về việc ban hành Quy chế xây dựng, quản lý và thực hiện Chương trình xúc tiến thương mại quốc gia |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 15,660.26 | 15,818.45 | 16,326.56 |
CAD | 17,743.11 | 17,922.33 | 18,498.03 |
CNY | 3,357.08 | 3,390.99 | 3,500.45 |
EUR | 26,018.34 | 26,281.16 | 27,446.04 |
GBP | 30,390.95 | 30,697.93 | 31,684.00 |
HKD | 3,086.91 | 3,118.09 | 3,218.25 |
JPY | 158.69 | 160.29 | 167.96 |
SGD | 17,871.79 | 18,052.31 | 18,632.18 |
USD | 24,580.00 | 24,610.00 | 24,950.00 |