GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
Thứ 5 - 24/05/2018 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (mua vào) : 35.7 => 35.9 (đ/kg) |
|||
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (BMT) |
35.8 => 36.0 |
R2_5% đen vỡ | 1661 |
TT mua tự do : 35.9 => 36.1 (đ/kg) |
|
Bán R2 5% đen vỡ | 37.7 => 37.8 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1711 |
HCM (chào mua): 36.0 => 36.2 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16_2% đen vỡ |
38.8 => 38.9 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1726 |
HCM chào mua R1, sàng16 [37.5 => 37.6] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [37.7 => 37.8] (đ/kg)
|
|
Bán R1 S18_2% đen vỡ |
39.2 => 39.3 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1766 | ||
Bán R1 S16_0.1% đen |
40.1 => 40.2 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1781 | USD/VND 22,735 | |
Bán R1 S18_0.1% đen | 40.4 => 40.5 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1821 |
Cà phê tươi : - Hái chín: 0 (đ/kg) - Hái xanh: 0 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16 đánh bóng | 41.4 => 41.5 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1836 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2631 $/tấn (59.8 đ/kg) | |
Bán R1 S18 đánh bóng | 41.7 => 41.8 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -130 (1621 $/tấn) | ||
Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt | 73.000 => 78.000 (đ/kg) | ||||
Bán Robusta R1/S16,18 chế biến ướt, đánh bóng | 55.000 => 60.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T7 và Robusta T7 = 880 $/tấn (= 39.90 cent/lb) | |||
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] |
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
35.8 | 35.8 | 35.9 | 35.9 | 35.7 | 35.7 | 36.0 | 35.8 | 35.7 | 36.2 |
BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
35.2 | 35.1 | 35.0 | 35.8 | 35.9 | 35.7 | 35.7 | 35.9 | 36.1 | 36.3 |
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 24/05/2018 |
Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7/18 | -90 $/tấn so với giá Liffe T7/18 |
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7/18 | -40 $/tấn so với giá Liffe T7/18 |
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7/18 | -25 $/tấn so với giá Liffe T7/18 |
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7/18 | +15 $/tấn so với giá Liffe T7/18 |
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7/18 | +30 $/tấn so với giá Liffe T7/18 |
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7/18 | +70 $/tấn so với giá Liffe T7/18 |
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7/18 | +85 $/tấn so với giá Liffe T7/18 |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 57.000 - 57.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 110.000 - 115.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T6/2018 37800-50 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5533-7 (usd/tấn) |
Dak Lak | 57.500 => 58.000 |
|
|
Dak Nông | 58.500 => 59.000 | |||
Phú Yên | 57.500 => 58.000 | |||
Gia Lai | 57.500 => 58.000 | |||
Bà Rịa VT | 60.500 => 61.000 | |||
Bình Phước | 59.500 => 60.000 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3200 - 3300 ASTA 3600 - 3700 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4900 - 5000 |
|
Đồng Nai | 58.500 => 59.000 | |||
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 56.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 55.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 46.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 43.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 42.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 40.600 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 57.500 => 58.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 57.000 => 57.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,925 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,960 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,990 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,055 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,250 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,280 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,320 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,385 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,965 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 55.000 |
2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 54.000 |
3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 53.000 |
4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 52.000 |
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 60.000 |
2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 59.000 |
3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 58.000 |
4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 57.000 |
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 52.0-54.0 (đ/kg) | ||||||
Giá hạt điều tươi | 40.0-41.0 (đ/kg) | ||||||
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 | 0 ($/tấn) | |||
0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) |
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
W240 |
4.95 - 5.10 |
DW | 4.30 - 4.50 |
W320 |
4.85 - 4.95 |
TÁCH (SSW & Butts) | 3.60 - 3.70 |
W450 | 4.75 - 4.85 | Vỡ (Splits) | 3.50 - 3.60 |
SW320 |
4.65 - 4.75 |
Mảnh | 0.00 - 0.00 |
GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 55.000 |
2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 54.000 |
3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 53.000 |
4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 52.000 |
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 60.000 |
2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 59.000 |
3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 58.000 |
4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 57.000 |
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 52.0-54.0 (đ/kg) | ||||||
Giá hạt điều tươi | 40.0-41.0 (đ/kg) | ||||||
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 | 0 ($/tấn) | |||
0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) |
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
W240 |
4.95 - 5.10 |
DW | 4.30 - 4.50 |
W320 |
4.85 - 4.95 |
TÁCH (SSW & Butts) | 3.60 - 3.70 |
W450 | 4.75 - 4.85 | Vỡ (Splits) | 3.50 - 3.60 |
SW320 |
4.65 - 4.75 |
Mảnh | 0.00 - 0.00 |
HẠT CACAO |
||||
Thế giới |
Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL |
Lên men Armajaro |
Cacao tươi |
|
2618 usd/tấn |
+29$ |
55.000 đ/kg |
59.500 đ/kg |
0 đ/kg |
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 5 - 24/05/2018 | |||||
Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 12.400 (đ/kg) | Mủ đông khô | 11.200 (đ/kg) |
Mủ chén dây vừa | 10.900 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 10.000 (đ/kg) | ||
280 (đ/độ TSC) (29.3 tr/tấn) |
285 (đ/độ TSC) (29.8 tr/tấn) |
Mủ chén ướt | 8.600 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 9.000 (đ/kg) |
Mủ tạp | 12.400 (đ/kg) | Mủ tận thu | 4.600 (đ/kg) |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 35,300 (đ/kg) | SVR 10 | 33,400 (đ/kg) | Latex HA | 23,600 (đ/kg) |
SVR CV60 | 35,100 (đ/kg) | 33,100 (đ/kg) | Latex LA | 24,000 (đ/kg) | |
SVR L | 34,600 (đ/kg) |
RSS1 |
35,000 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 34,300 (đ/kg) | RSS3 | 34,300 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 33,800 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC) |
|||||
SVR CV50 | 36,400 (đ/kg) | SVR 10 | 34,400 (đ/kg) | Latex HA | 24,800 (đ/kg) |
SVR CV60 | 36,200 (đ/kg) | 34,100 (đ/kg) | Latex LA | 25,100 (đ/kg) | |
SVR L | 35,700 (đ/kg) |
RSS1 |
36,100 (đ/kg) | ||
SVR 3L | 35,400 (đ/kg) | RSS3 | 35,400 (đ/kg) | ||
SVR 5 | 34,800 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet |
Giá Caosu FOB-HCM | ||||
Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
SVR CV50 | 40.32 | 1650 | 1600 | 6/2018 |
SVR CV60 | 40.32 | 1640 | 1590 | 6/2018 |
SVR 3L | 100.8 | 1570 | 1520 | 6/2018 |
SVR 10 | 0 | 1500 | 1450 | 6/2018 |
RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 |
Latex HA | 64.5 | 1125 | 1075 | 6/2018 |
Latex LA | 64.5 | 1140 | 10900 | 6/2018 |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
SVR3L | 11,000 (NDT/tấn) |
SVR3L |
11,200 (NDT/tấn) |
SVR5 | 10,800 (NDT/tấn) |
SVR5 |
11,000 (NDT/tấn) |
SVR10 | 10,600 (NDT/tấn) |
SVR10 |
10,800 (NDT/tấn) |
SVR20 | 10,500 (NDT/tấn) | SVR20 | 10,700 (NDT/tấn) |
RSS3 | 11,100 (NDT/tấn) | RSS3 | 11,300 (NDT/tấn) |
Giá Caosu Châu Á | ||
RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thượng Hải) | 1849-30 | (usd/tấn) |
RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
RSS3 (Nhật Bản) | 1786-5 | (usd/tấn) |
RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
GIÁ SẮN (MÌ) | |||
Giá sắn lát ngày 24/05/2018 |
Tinh bột sắn ngày 24/05/2018 |
||
F.O.B Quy Nhơn |
255 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM |
530-535 (usd/tấn) |
Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok |
545 (usd/tấn) |
||
Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.800 - 5.850 (đ/kg) |
Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn |
3.280-3.450 (NDT/tấn) |
Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 24/05/2018 (trữ bột 30%) |
|||
Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 3.100 - 3.250 (đ/kg) | ||
Đắk Lắk |
Tạ nhà máy 2.600 - 2.800 (đ/kg) Tại ruộng 2.500 - 2.600 (đ/kg) |
||
Phú Yên | 2.600 - 2.800 (đ/kg) | ||
Gia Lai | 2.600 - 2.900 (đ/kg) | ||
KonTum |
2.600 - 2.900 (đ/kg) |
||
Miền bắc (mua xô) |
2.200 - 2.400 (đ/kg) |
||
Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột |
|||
Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng |
Thời gian giao dịch |
0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô |
10h00' - 15h45' |
Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.95 - 3.15 | Sắn lát khô | 240 - 245 (usd/tấn) |
Sắn lát khô | 7.00 - 7.40 | Tinh bột | 550 - 555 (usd/tấn) |
Tinh bột | 16.40 - 16.60 | Ethanol | 24,61 (bath/lít) |
Glucose Syrup (Brix 83%) |
20.40 - 20.80 |
Alcohol (China) |
0 (yuan/tấn) |
Sorbitol (Brix 70%) | 23.59 |
GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) |
|||
Giá thế giới (sàn CME) |
Giá Bắp hạt miền bắc |
Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên |
|
408.75 |
+0.25 cents/bơ |
||
2,950-3,000 (tươi) | 3,050-3,100 (tươi) | ||
5,050-5,100 (khô) | 5,600-5,650 (khô) |