Bản tin giá cả thị trường nông sản ngày 01/4/2025
Sở Công Thương Tỉnh Đắk Lắk
2025-03-31T23:33:25-04:00
2025-03-31T23:33:25-04:00
https://socongthuong.daklak.gov.vn/vi/gia-ca-thi-truong/Ban-tin-gia-ca-thi-truong-nong-san-ngay-01-4-2025.html
/themes/default/images/no_image.gif
Sở Công Thương Tỉnh Đắk Lắk
https://socongthuong.daklak.gov.vn/uploads/logo-tam-thoi-daklak.png
Khảo sát cho thấy, giá tiêu hôm nay 01/04 được giao dịch ở mức 158.000 – 159.000 đồng/kg, giảm 1.000 đồng/kg tại tất cả các địa phương sản xuất trọng điểm.
Trong đó, giá tiêu tại hai tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông được đưa về mốc 159.000 đồng/kg. Tại các địa phương khác như Gia Lai, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Phước và Đồng Nai, giá tiêu giảm xuống còn 158.000 đồng/kg.
| Tiêu |
Tỉnh/huyện
(khu vực khảo sát) |
Giá thu mua
(Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua
(Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk |
159.000 |
-1.000 |
| Gia Lai |
158.000 |
-1.000 |
| Đắk Nông |
159.000 |
-1.000 |
| Bà Rịa - Vũng Tàu |
158.000 |
-1.000 |
| Bình Phước |
158.000 |
-1.000 |
| Đồng Nai |
158.000 |
-1.000 |
| Cà phê |
|
|
| TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
| Đắk Lăk |
133,000 |
+700 |
| Lâm Đồng |
132,000 |
+800 |
| Gia Lai |
132,800 |
+600 |
| Đắk Nông |
133,000 |
+700 |
| Tỷ giá USD/VND |
25,350 |
-20 |
| Cà phê Robusta London |
|
5.337 USD/tấn |
| Cà phê Arabica New York |
|
379.95 Cent/lb |
| ĐIỀU (giá điều thô tại các tỉnh) |
| Loại điều |
Giá chi tiết đ/kg |
Thay đổi |
| Đăk Lăk |
44.000 |
+2.000 |
| Đăk Nông |
43.000 |
+2.000 |
| Gia Lai |
41.000 |
+2.000 |
| Kon Tum |
42.500 |
+2.000 |
| Lâm Đồng |
42.000 |
+2.000 |
| Giá Hạt Điều Xuất Khẩu (đ/kg) |
|
| Hạt điều nhân trắng W240 xuất khẩu |
180.000 - 350.000 |
|
| Hạt điều nhân trắng W320 xuất khẩu |
170.000 - 340.000 |
|
| Hạt điều nhân trắng W450 xuất khẩu |
130.000 - 310.000 |
|
| Hạt điều vỡ đôi WS nhân trắng xuất khẩu |
147.000 - 240.000 |
|
| Tham khảo giá mật ong trong nước |
| Loại mật ong rừng |
|
Giá thị trường (VNĐ/lít) |
| Mật ong khoái rừng |
700.000 – 800.000 |
- |
| Mật ong ruồi rừng |
1.2triệu – 1.5triệu |
- |
| Mật ong rừng U Minh |
600.000-800.000 |
- |
| Mật ong rừng Tây Bắc |
550.000-700.000 |
- |
| Loại mật ong nuôi |
|
|
| Mật ong hoa nhãn |
250.000đ – 300.000 |
- |
| Mật ong hoa cà phê |
200.000đ – 250.000 |
- |
| Mật ong hoa tràm |
200.000đ – 250.000 |
- |
| Mật ong hoa bạc hà |
300.000đ – 400.000 |
- |
| Mật ong hoa vải |
180.000đ – 250.000 |
- |
| Mật ong hoa keo |
120.000đ – 230.000 |
- |
| Tham khảo giá cao su tại thị trường trong nước |
| Tên công ty |
Loại mủ |
Giá cả |
| Mang Yang |
Mủ nước loại 1 |
433 đồng/TSC |
| Mủ nước loại 2 |
429 đồng/TSC |
| Mủ đông tạp loại 1 |
436 đồng/TSC |
| Mủ đông tạp loại 2 |
382 đồng/TSC |
| Bình Long |
Mủ nước |
386-396 đồng/TSC |
| Mủ tạp DRC 60% |
14.000 đồng/kg |
| Phú Riềng |
Mủ nước |
440 đồng/TSC |
| Mủ tạp |
400 đồng/TSC |
| Bà Rịa |
TSC từ 30 trở lên |
442 đồng/TSC |
| TSC từ 25 đến dưới 30 |
447 đồng/TSC |
| TSC từ 20 đến dưới 25 |
452 đồng/TSC |
| Mủ chén độ DRC trên 50% |
18.000đồng/kg |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới |
| Thị trường hàng hóa |
ĐVT |
Giá hàng hóa |
| Đường |
UScents/lb |
18.86 |
| Cao su thế giới |
JPY/kg |
196.90 |
| CAO SU RSS3, TSR20 |
|
|
| Giá cao su Tokyo(TOCOM) |
Kg/Yên |
341.00 |
| Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải |
Tấn/nhân dân tệ |
16.640 |
| Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore |
Sing/tấn |
197.00 |
GIÁ SẦU RIÊNG TRONG NƯỚC
| Tên loại Sầu Riêng |
Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) |
Thay đổi |
| KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ |
|
|
| Sầu riêng Ri6 đẹp |
62.000 – 65.000 |
- |
| Sầu riêng Ri6 xô |
42.000 – 45.000 |
- |
| Sầu riêng Thái đẹp |
77.000 – 80.000 |
- |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô |
57.000 – 60.000 |
- |
| KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ |
|
|
| Sầu riêng Ri6 đẹp |
60.000 – 62.000 |
- |
| Sầu riêng Ri6 xô |
42.000 – 45.000 |
- |
| Sầu riêng Thái đẹp |
75.000 – 77.000 |
- |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô |
65.000 – 67.000 |
- |
| KHU VỰC TÂY NGUYÊN |
|
|
| Sầu riêng Ri6 đẹp |
62.000 – 65.000 |
- |
| Sầu riêng Ri6 xô |
42.000 – 45.000 |
- |
| Sầu riêng Thái đẹp |
77.000 – 80.000 |
- |
| Sầu Riêng Thái Mua Xô |
57.000 – 64.000 |
- |
GIÁ BƠ TRONG NƯỚC
| Loại Bơ |
Giá lẻ tại thị trường |
|
| Giá bơ 034 |
45.000 – 58.000 |
Đắk Lắk, Lâm Đồng |
| Giá bơ 036 |
30.000 – 35.000 |
Lâm Đồng, Đắk Lắk |
| Giá bơ Booth |
35.000 – 40.000 |
Đắk Lắk, Đà Lạt |
| Giá bơ sáp Đăk Lăk |
18.000 – 22.000 |
Đắk Lắk |
GIÁ HẠT MACCA
| Giá macca tươi |
Giá cả (đ/kg) |
|
| Giá mắc ca tươi Đăk Lăk |
70,000 – 90,000 |
- |
| Giá mắc ca tươi Lâm Đồng |
67,000 – 90,000 |
- |
| Giá mắc ca tươi Đắk Nông |
69,000 – 95,000 |
- |
| Giá mắc ca tươi Bình Định |
75,000 – 120,000 |
- |
| Giá hạt mắc ca sấy khô |
|
|
| Giá hạt macca Đắk Lắk |
330.000 – 360.000 |
- |
| Giá hạt macca Lâm Đồng |
330.000 – 360.000 |
- |
| Giá hạt mắc ca Đắk Nông |
330.000 – 360.000 |
- |
GIÁ CA CAO
| Phân loại |
Giá cả/kg/VNĐ |
|
| Hạt ca cao xô |
60.000 – 65.000 |
- |
| Hạt ca cao lên men loại I |
68,000 – 71,000 |
- |
| Cacao lên men loại II |
83,000 – 85,000 |
- |
| Ca cao lên men loại III |
90,000 – 94,000 |
- |
| Giá ca cao tươi |
6,200 – 6,500 |
- |
| Bột cacao nguyên chất |
140,000 – 180,000 |
- |