| 
			 GIÁ CÀ PHÊ  | 
		|||||
| 
			 Thứ 3 - 19/06/2018  | 
			
			 Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn  | 
			
			 Gửi kho (mua vào) : 35.2 => 35.4 (đ/kg)  | 
		|||
| 
			 Doanh nghiệp chào mua nhân xô (BMT)  | 
			
			 35.3 => 35.5  | 
			R2_5% đen vỡ | 1637 | 
			 TT mua tự do : 35.4 => 35.6 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R2 5% đen vỡ | 37.4 => 37.5 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1687 | 
			 HCM (chào mua): 35.5 => 35.7 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 
			 38.6 => 38.7 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_2% đen vỡ | 1702 | 
			 HCM chào mua R1, sàng16 [36.6 => 36.7] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [36.8 => 36.9] (đ/kg) 
  | 
		|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 
			 38.6 => 38.7 (đ/kg)  | 
			R1_Scr16_0.1% đen | 1742 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 
			 39.7 => 39.8 (đ/kg)  | 
			R1_Scr18_0.1% đen | 1757 | USD/VND 22,795 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 40.1 => 40.2 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1797 | 
			 Cà phê tươi : - Hái chín: 0 (đ/kg) - Hái xanh: 0 (đ/kg)  | 
		|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 41.0 => 41.1 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1812 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2523 $/tấn (57.1 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 41.3 => 41.4 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -110 (1591 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt | 65.000 => 68.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S16,18 chế biến ướt, đánh bóng | 55.000 => 58.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T9 và Robusta T9 = 822 $/tấn (= 37.20 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| 
			 THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU  | 
		|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 35.3 | 35.3 | 35.4 | 35.4 | 35.2 | 35.2 | 35.5 | 35.3 | 35.2 | 35.7 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 34.6 | 34.6 | 34.5 | 35.3 | 35.4 | 35.2 | 35.2 | 35.4 | 35.6 | 35.8 | 
| 
			 THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B  | 
		||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 19/06/2018 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | -50 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | -0 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | +15 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | +55 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | +70 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | +110 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | +125 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| 
			 GIÁ TIÊU  | 
		||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| 
			 
  | 
			
			 Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 55.000 - 55.500 (đ/kg)  | 
			
			 Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 110.000 - 115.000 (đ/kg)  | 
		|
| 
			 Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T6/2018 37000-0 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 5436-0 (usd/tấn)  | 
			Dak Lak | 55.500 => 56.000 | 
			 
 
  | 
			
			 
 
  | 
		
| Dak Nông | 56.500 => 57.000 | |||
| Phú Yên | 55.500 => 56.000 | |||
| Gia Lai | 55.500 => 56.000 | |||
| Bà Rịa VT | 58.500 => 59.000 | |||
| Bình Phước | 57.500 => 58.000 | 
			 TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3200 - 3300 ASTA 3600 - 3700  | 
			
			 TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4900 - 5000  | 
		|
| Đồng Nai | 56.500 => 57.000 | |||
| 
			 Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 53.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 52.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 49.500 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 44.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 41.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 40.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 38.500 đ/kg  | 
		||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| 
			 Doanh nghiệp  | 
			Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 55.500 => 56.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
			 500 g/l, 1%, 15,0%  | 
			0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 55.500 => 56.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 55.000 => 55.500 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 55.000 => 55.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
			 FAQ  | 
			Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
| Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,875 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,915 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,940 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 3,000 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,190 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,215 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,255 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,315 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,820 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
			 ..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.  | 
		||||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| 
			 HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN  | 
		|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 55.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 54.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 53.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 52.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 60.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 59.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 58.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 57.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 52.0-54.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 40.0-41.0 (đ/kg) | ||||||
| 
			 Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam  | 
			
			 Giá điều thô xuất khẩu  | 
		||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | 
			 Mozambique  | 
			0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 
			 Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)  | 
		|||
| 
			 W240  | 
			
			 4.95 - 5.10  | 
			DW | 4.30 - 4.50 | 
| 
			 W320  | 
			
			 4.85 - 4.95  | 
			TÁCH (SSW & Butts) | 3.60 - 3.70 | 
| W450 | 4.75 - 4.85 | Vỡ (Splits) | 3.50 - 3.60 | 
| 
			 SW320  | 
			
			 4.65 - 4.75  | 
			Mảnh | 0.00 - 0.00 | 
| 
			 HẠT CACAO  | 
		||||
| 
			 Thế giới  | 
			
			 Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL  | 
			
			 Lên men Armajaro  | 
			
			 Cacao tươi  | 
		|
| 
			 2476 usd/tấn  | 
			
			 -43$  | 
			
			 51.000 đ/kg  | 
			
			 56.000 đ/kg  | 
			
			 0 đ/kg  | 
		
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 3 - 19/06/2018 | |||||
| Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 10.500 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.500 (đ/kg) | 
| Mủ chén dây vừa | 9.300 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.500 (đ/kg) | ||
| 
			 245 (đ/độ TSC) (26.3 tr/tấn)  | 
			
			 250 (đ/độ TSC) (26.8 tr/tấn)  | 
			Mủ chén ướt | 7.300 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.700 (đ/kg) | 
| Mủ tạp | 10.500 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.900 (đ/kg) | ||
| 
			 Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC)  | 
		|||||
| SVR CV50 | 33,900 (đ/kg) | SVR 10 | 31,900 (đ/kg) | Latex HA | 22,000 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 33,700 (đ/kg) | 31,600 (đ/kg) | Latex LA | 22,300 (đ/kg) | |
| SVR L | 33,100 (đ/kg) | 
			 RSS1  | 
			33,600 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 32,800 (đ/kg) | RSS3 | 32,900 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 32,300 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| 
			 Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC)  | 
		|||||
| SVR CV50 | 35,000 (đ/kg) | SVR 10 | 33,000 (đ/kg) | Latex HA | 23,100 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 34,800 (đ/kg) | 32,700 (đ/kg) | Latex LA | 23,400 (đ/kg) | |
| SVR L | 34,200 (đ/kg) | 
			 RSS1  | 
			34,700 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 33,900 (đ/kg) | RSS3 | 34,000 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 33,400 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao | 
| SVR CV50 | 40.32 | 1580 | 1530 | 7/2018 | 
| SVR CV60 | 40.32 | 1570 | 1520 | 7/2018 | 
| SVR 3L | 100.8 | 1510 | 1460 | 7/2018 | 
| SVR 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Latex HA | 105.0 | 1050 | 1000 | 7/2018 | 
| Latex LA | 105.0 | 1065 | 1015 | 7/2018 | 
| 
			 Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái  | 
			
			 Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai  | 
		||
| SVR3L | 10,300 (NDT/tấn) | 
			 SVR3L  | 
			10,500 (NDT/tấn) | 
| SVR5 | 10,200 (NDT/tấn) | 
			 SVR5  | 
			10,400 (NDT/tấn) | 
| SVR10 | 10,000 (NDT/tấn) | 
			 SVR10  | 
			10,200 (NDT/tấn) | 
| SVR20 | 9,900 (NDT/tấn) | SVR20 | 10,100 (NDT/tấn) | 
| RSS3 | 10,500 (NDT/tấn) | RSS3 | 10,700 (NDT/tấn) | 
| Giá Caosu Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thượng Hải) | 1675-5 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Nhật Bản) | 1603+4 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) | 
| GIÁ SẮN (MÌ) | |||
| 
			 Giá sắn lát ngày 19/05/2018  | 
			
			 Tinh bột sắn ngày 19/05/2018  | 
		||
| 
			 F.O.B Quy Nhơn  | 
			255 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM | 
			 530-535 (usd/tấn)  | 
		
| 
			 Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok  | 
			
			 530 (usd/tấn)  | 
		||
| Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.800 - 5.850 (đ/kg) | 
			 Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn  | 
			
			 3.400-3.500 (NDT/tấn)  | 
		
| 
			 Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 19/05/2018 (trữ bột 30%)  | 
		|||
| Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 3.300 - 3.400 (đ/kg) | ||
| Đắk Lắk | 
			 Tạ nhà máy 0(đ/kg) Tại ruộng 0 (đ/kg)  | 
		||
| Phú Yên | 0 (đ/kg) | ||
| Gia Lai | 0 (đ/kg) | ||
| KonTum | 
			 0 (đ/kg)  | 
		||
| Miền bắc (mua xô) | 
			 0 (đ/kg)  | 
		||
| 
			 Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột  | 
		|||
| Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng | 
			 Thời gian giao dịch  | 
		
| 0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô | 
			 10h00' - 15h45'  | 
		
| Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
| Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
| Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.85 - 3.05 | Sắn lát khô | 235 - 240 (usd/tấn) | 
| Sắn lát khô | 7.00 - 7.40 | Tinh bột | 550 - 555 (usd/tấn) | 
| Tinh bột | 16.40 - 16.60 | Ethanol | 24,35 (bath/lít) | 
| 
			 Glucose Syrup (Brix 83%)  | 
			
			 20.10 - 20.50  | 
			
			 Alcohol (China)  | 
			
			 0 (yuan/tấn)  | 
		
| Sorbitol (Brix 70%) | 23.59 | ||
| 
			 GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT)  | 
		|||
| 
			 Giá thế giới (sàn CME)  | 
			
			 Giá Bắp hạt miền bắc  | 
			
			 Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên  | 
		|
| 
			 356.00  | 
			
			 -5.25 cents/bơ  | 
		||
| 2,550-2,600 (tươi) | 2,650-2,700 (tươi) | ||
| 4,650-4,700 (khô) | 5,200-5,250 (khô) | ||
        Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,745.80 | 16,914.95 | 17,456.62 | 
| CAD | 18,249.16 | 18,433.50 | 19,023.80 | 
| CNY | 3,601.88 | 3,638.26 | 3,754.77 | 
| EUR | 29,537.98 | 29,836.34 | 31,095.17 | 
| GBP | 33,673.76 | 34,013.90 | 35,103.14 | 
| HKD | 3,291.40 | 3,324.65 | 3,451.77 | 
| JPY | 164.91 | 166.58 | 175.39 | 
| SGD | 19,649.51 | 19,847.99 | 20,524.61 | 
| USD | 26,099.00 | 26,129.00 | 26,349.00 |