GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
Thứ 2 - 16/07/2018 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (mua vào) : 35.1 => 35.3 (đ/kg) |
|||
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (BMT) |
35.2 => 35.4 |
R2_5% đen vỡ | 1616 |
TT mua tự do : 35.3 => 35.5 (đ/kg) |
|
Bán R2 5% đen vỡ | 36.7 => 36.8 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1646 |
HCM (chào mua): 35.4 => 35.6 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16_2% đen vỡ |
37.9 => 38.0 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1661 |
HCM chào mua R1, sàng16 [36.5 => 36.6] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [36.7 => 36.8] (đ/kg)
|
|
Bán R1 S18_2% đen vỡ |
38.2 => 38.3 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1701 | ||
Bán R1 S16_0.1% đen |
39.1 => 39.2 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1716 | USD/VND 23,010 | |
Bán R1 S18_0.1% đen | 39.5 => 39.6 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1762 |
Cà phê tươi : - Hái chín: 0 (đ/kg) - Hái xanh: 0 (đ/kg) |
|
Bán R1 S16 đánh bóng | 40.4 => 40.5 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1771 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2423 $/tấn (55.7 đ/kg) | |
Bán R1 S18 đánh bóng | 40.7 => 40.8 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -105 (1561 $/tấn) | ||
Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt | 65.000 => 68.000 (đ/kg) | ||||
Bán Robusta R1/S16,18 chế biến ướt, đánh bóng | 53.000 => 58.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T9 và Robusta T9 = 757 $/tấn (= 34.35 cent/lb) | |||
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] |
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
35.2 | 35.2 | 35.3 | 35.3 | 35.1 | 35.1 | 35.4 | 35.2 | 35.1 | 35.6 |
BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
34.5 | 34.6 | 34.4 | 35.2 | 35.3 | 36.1 | 35.1 | 35.3 | 35.5 | 35.7 |
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 16/07/2018 |
Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8/18 | -70 $/tấn so với giá Liffe T9/18 |
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8/18 | -20 $/tấn so với giá Liffe T9/18 |
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8/18 | -5 $/tấn so với giá Liffe T9/18 |
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8/18 | +35 $/tấn so với giá Liffe T9/18 |
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8/18 | +50 $/tấn so với giá Liffe T9/18 |
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8/18 | +90 $/tấn so với giá Liffe T9/18 |
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 8/18 | +105 $/tấn so với giá Liffe T9/18 |
GIÁ TIÊU |
||||
Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 50.500 - 51.000 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 105.000 - 110.000 (đ/kg) |
|
Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T7/2018 34533-707 (rupee/tạ)
Quy đổi => 5042-103 (usd/tấn) |
Dak Lak | 51.000 => 51.500 |
|
|
Dak Nông | 52.000 => 52.500 | |||
Phú Yên | 51.000 => 51.500 | |||
Gia Lai | 51.000 => 51.500 | |||
Bà Rịa VT | 54.000 => 54.500 | |||
Bình Phước | 53.000 => 53.500 |
TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3100 - 3200 ASTA 3500 - 3600 |
TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4600 - 4700 |
|
Đồng Nai | 52.000 => 52.500 | |||
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 49.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 48.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 45.900 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 40.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 38.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 37.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 35.700 đ/kg |
Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
Thanh Cao - Chưsê | 51.000 => 51.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
Maseco - Chưsê | 51.000 => 51.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
DK CN - Chưsê | 50.500 => 51.000 (đ/kg) | ||
HHChư sê | 50.500 => 51.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) |
GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
FAQ |
Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,820 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,855 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,880 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 2,940 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,115 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,140 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,175 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,230 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,640 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 38.0-40.0 (đ/kg) | ||||||
Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá điều thô xuất khẩu |
||||||
Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
Mozambique |
0 | 0 ($/tấn) | |||
0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) |
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
W240 |
4.30 - 4.35 |
DW | 3.75 - 3.90 |
W320 |
4.05 - 4.10 |
TÁCH (SSW & Butts) | 3.60 - 3.65 |
W450 | 3.75 - 3.90 | Vỡ (Splits) | 3.50 - 3.55 |
SW320 |
3.75 - 3.90 |
Mảnh | 2.55 - 2.60 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thứ 2 - 16/07/2018 |
|||
GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) |
|||
Giá thế giới (sàn CME) |
Giá Bắp hạt miền bắc |
Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên |
|
330.25 |
-6.25 cents/bơ |
||
2,400-2,450 (tươi) | 2,500-2,550 (tươi) | ||
4,200-4,250 (khô) | 4,300-4,350 (khô) |