| STT | Cơ quan, đơn vị | Số điện thoại đường dây nóng |
| 1. | Sở Y tế | 0925.107.979 |
| 2. | BVĐK Vùng Tây Nguyên | 02623.919009, 02623.852.654 |
| 3. | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật | 0935.848.282 |
| 4. | BV Lao và bệnh phổi: | 0964.591.818 |
| 5. | BVĐK Khu vực 333 | 0963.571.818, 0905.368.150, 0982.829.055, 0903.567.676, 0982.989.115, 0374.546.208 |
| 6. | BVĐK TP Buôn Ma Thuột | 0963.511.818 |
| 7. | BVĐK Buôn Hồ | 0905.419.824, 0914.333.717 |
| 8. | TTYT huyện Ea Kar | 0769.126.999, 0947.944.636 |
| 9. | TTYT huyện M'Đrắk | 0964.621.818 |
| 10. | TTYT huyện Krông Ana | 0905.172.149, 0937.524.665 |
| 11. | TTYT huyện Ea Súp | 0839.724.444 |
| 12. | TTYT huyện Buôn Đôn | 0965.041.818 |
| 13. | TTYT huyện Lắk | 0363.645.676 |
| 14. | TTYT huyện Krông Pắc | 0913.496.710, 0983.048.665, 0982.073.066, 0913.411.675, 0916.080.447, 0935.708.769 |
| 15. | TTYT huyện Krông Búk | 0262.360.775, 0932.621.888 |
| 16. | TTYT huyện Cư M'gar | 0905.364.037 |
| 17. | TTYT huyện Krông Năng | 0941.474.455, 0986.365.854 |
| 18. | TTYT huyện Ea H’Leo | 0968.293.747 |
| 19. | TTYT huyện Krông Bông | 0977.620.623, 0914.505.318 |
| 20. | TTYT huyện Cư Kuin | 0903.521.965 |
| 21. | BV Y học Cổ truyền | 0963.601.818, 0904.226.807 |
| 22. | BVĐK Thiện Hạnh | 0912.155.657 |
| 23. | BV Trường ĐH Tây Nguyên | 0934.756.756 |
| 24. | BVĐK Cao Nguyên | 0913.487.030, 0985.753.667 |
| 25. | BVĐK Hòa Bình: | 0939.868.283, 0946.641.040 |
| 26 | BV Nhi Đức Tâm | 0914.227.025, 0907.311.255, 0905.200.523 |
| 27 | PYT huyện Ea H’Leo | 098.6271.419 |
Nguồn tin: Sở Y tế tỉnh Đắk Lắk
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 24/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 22/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 19/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,189.65 | 17,363.28 | 17,919.32 |
| CAD | 18,749.16 | 18,938.54 | 19,545.02 |
| CNY | 3,651.39 | 3,688.27 | 3,806.38 |
| EUR | 30,264.05 | 30,569.75 | 31,859.52 |
| GBP | 34,666.65 | 35,016.82 | 36,138.18 |
| HKD | 3,290.47 | 3,323.70 | 3,450.79 |
| JPY | 162.78 | 164.42 | 173.12 |
| SGD | 19,969.40 | 20,171.11 | 20,858.74 |
| USD | 26,093.00 | 26,123.00 | 26,403.00 |