Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Giá cà phê | ||
Cà phê Robusta (ICE Futures EU) | 1,724USD | -18USD |
Cà phê Arabica ICE Futures US] | 116.85USD | -1,65USD |
FOB HCM R2 | 1,702USD | Trừ lùi -80USD |
Đắk Lắk | 37,300VND | |
Lâm Đồng | 37,000VND | |
Gia Lai | 37,200VND | |
Đắk Nông | 37,300VND | |
Nông sản tại tỉnh Đắk Lắk | ||
Hồ tiêu đen | 61,000VND | |
Hồ tiêu trắng | 110,000-115,000VND |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 17,052.93 | 17,155.87 | 17,308.86 |
CAD | 17,451.01 | 17,609.50 | 17,837.53 |
EUR | 27,509.88 | 27,592.66 | 27,838.73 |
GBP | 31,374.83 | 31,596.00 | 31,877.77 |
HKD | 2,860.26 | 2,880.42 | 2,923.60 |
JPY | 205.09 | 207.16 | 209.01 |
SGD | 16,939.02 | 17,058.43 | 17,245.01 |
THB | 707.70 | 707.70 | 737.23 |
USD | 22,735.00 | 22,735.00 | 22,805.00 |