| GIÁ CÀ PHÊ | |||||
| Thứ 2 - 25/06/2018 | Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn | Gửi kho (mua vào) : 35.8 => 36.0 (đ/kg) | |||
| Doanh nghiệp chào mua nhân xô (BMT) | 35.9 => 36.1 | R2_5% đen vỡ | 1655 | TT mua tự do : 36.0 => 36.2 (đ/kg) | |
| Bán R2 5% đen vỡ | 37.7 => 37.8 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1705 | HCM (chào mua): 36.1 => 36.3 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 38.9 => 39.0 (đ/kg) | R1_Scr18_2% đen vỡ | 1720 | HCM chào mua R1, sàng16 [37.2 => 37.3] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [37.4 => 37.5] (đ/kg) 
 | |
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 38.9 => 39.0 (đ/kg) | R1_Scr16_0.1% đen | 1760 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 40.0 => 40.1 (đ/kg) | R1_Scr18_0.1% đen | 1775 | USD/VND 22,855 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 40.4 => 40.5 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1815 | Cà phê tươi : - Hái chín: 0 (đ/kg) - Hái xanh: 0 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16 đánh bóng | 41.3 => 41.4 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1830 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2578 $/tấn (58.8 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 41.6 => 41.7 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM | -90 (1614 $/tấn) | ||
| Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt | 65.000 => 68.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S16,18 chế biến ướt, đánh bóng | 55.000 => 58.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T9 và Robusta T9 = 873 $/tấn (= 39.60 cent/lb) | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU | |||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 35.9 | 35.9 | 36.0 | 36.0 | 35.8 | 35.8 | 36.1 | 35.9 | 35.8 | 36.3 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 35.2 | 35.3 | 35.1 | 35.9 | 36.0 | 35.8 | 35.8 | 36.0 | 36.2 | 36.4 | 
| THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 25/06/2018 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | -50 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | -0 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | +15 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | +55 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | +70 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | +110 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 7+8/18 | +125 $/tấn so với giá Liffe T9/18 | 
| GIÁ TIÊU | ||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| 
 | Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) | Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 52.500 - 53.000 (đ/kg) | Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 105.000 - 110.000 (đ/kg) | |
| Giá Tiêu Sàn Ấn Độ sàn NCDEX Kỳ hạn: T7/2018 37200+2 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 5482+0 (usd/tấn) | Dak Lak | 53.000 => 53.500 | 
 
 | 
 
 | 
| Dak Nông | 54.000 => 54.500 | |||
| Phú Yên | 53.000 => 53.500 | |||
| Gia Lai | 53.000 => 53.500 | |||
| Bà Rịa VT | 56.000 => 56.500 | |||
| Bình Phước | 55.000 => 55.500 | TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn) FAQ 3200 - 3300 ASTA 3600 - 3700 | TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn) ASTA 4900 - 5000 | |
| Đồng Nai | 54.000 => 54.500 | |||
| Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 51.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 50.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 47.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 42.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 39.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 38.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 37.100 đ/kg | ||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| Doanh nghiệp | Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 53.000 => 53.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen 500 g/l, 1%, 15,0% | 0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 53.000 => 53.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 52.500 => 53.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 52.500 => 53.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| FAQ | Giá chào Bán | ASTA | Giá chào Bán | |
| Tiêu đen (FAQ,200 g/l) | 2,845 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,200 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,230 g/l) | 2,885 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,230 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,250 g/l) | 2,905 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,250 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,300 g/l) | 2,965 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,300 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,450 g/l) | 3,150 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,450 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,470 g/l) | 3,175 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,470 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,500 g/l) | 3,210 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,500 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu đen (FAQ,550 g/l) | 3,270 ($/tấn) | Tiêu đen (ASTA,550 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Tiêu trắng (FAQ,630 g/l) | 4,720 ($/tấn) | Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) | 0 ($/tấn) | |
| Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max ..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. | ||||
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 55.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 54.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 53.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 52.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 60.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 59.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 58.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 57.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 52.0-54.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 38.0-40.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam | Giá điều thô xuất khẩu | ||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) | Mozambique | 0 | 0 ($/tấn) | |||
| 0 ($/tấn) | Indonesia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Gambia | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Tazania | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Ghana | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| 0 ($/tấn) | Nigeria | 0 | 0 ($/tấn) | ||||
| Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) | |||
| W240 | 4.95 - 5.10 | DW | 4.30 - 4.50 | 
| W320 | 4.85 - 4.95 | TÁCH (SSW & Butts) | 3.60 - 3.70 | 
| W450 | 4.75 - 4.85 | Vỡ (Splits) | 3.50 - 3.60 | 
| SW320 | 4.65 - 4.75 | Mảnh | 0.00 - 0.00 | 
| 
 | |||||||||||||||||||
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 2 - 25/06/2018 | |||||
| Giá mủ nước | Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 9.600 (đ/kg) | Mủ đông khô | 8.700 (đ/kg) | 
| Mủ chén dây vừa | 8.500 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 7.800 (đ/kg) | ||
| 227 (đ/độ TSC) (24.2 tr/tấn) | 232 (đ/độ TSC) (24.7 tr/tấn) | Mủ chén ướt | 6.600 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.000 (đ/kg) | 
| Mủ tạp | 9.600 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.600 (đ/kg) | ||
| Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC) | |||||
| SVR CV50 | 31,800 (đ/kg) | SVR 10 | 29,800 (đ/kg) | Latex HA | 20,700 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 31,600 (đ/kg) | 29,500 (đ/kg) | Latex LA | 21,000 (đ/kg) | |
| SVR L | 31,000 (đ/kg) | RSS1 | 31,500 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 30,700 (đ/kg) | RSS3 | 30,800 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 30,200 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC) | |||||
| SVR CV50 | 32,900 (đ/kg) | SVR 10 | 30,900 (đ/kg) | Latex HA | 21,800 (đ/kg) | 
| SVR CV60 | 32,700 (đ/kg) | 30,600 (đ/kg) | Latex LA | 22,100 (đ/kg) | |
| SVR L | 32,100 (đ/kg) | RSS1 | 32,600 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 31,800 (đ/kg) | RSS3 | 31,900 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 31,300 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao | 
| SVR CV50 | 40.32 | 1490 | 1440 | 7/2018 | 
| SVR CV60 | 40.32 | 1480 | 1430 | 7/2018 | 
| SVR 3L | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| SVR 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Latex HA | 105.0 | 990 | 940 | 7/2018 | 
| Latex LA | 105.0 | 1005 | 955 | 7/2018 | 
| Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái | Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai | ||
| SVR3L | 9,800 (NDT/tấn) | SVR3L | 10,000 (NDT/tấn) | 
| SVR5 | 9,700 (NDT/tấn) | SVR5 | 9,900 (NDT/tấn) | 
| SVR10 | 9,500 (NDT/tấn) | SVR10 | 9,700 (NDT/tấn) | 
| SVR20 | 9,400 (NDT/tấn) | SVR20 | 9,600 (NDT/tấn) | 
| RSS3 | 10,000 (NDT/tấn) | RSS3 | 10,200 (NDT/tấn) | 
| Giá Caosu Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thượng Hải) | 1605+8 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Nhật Bản) | 1589+5 | (usd/tấn) | 
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) | 
| GIÁ SẮN (MÌ) | |||
| Giá sắn lát ngày 25/05/2018 | Tinh bột sắn ngày 25/05/2018 | ||
| F.O.B Quy Nhơn | 255 (usd/tấn) | Tinh bột sắn F.O.B - HCM | 530-535 (usd/tấn) | 
| Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok | 530 (usd/tấn) | ||
| Sắn lát khô Quy Nhơn | 5.800 - 5.850 (đ/kg) | Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn | 3.400-3.500 (NDT/tấn) | 
| Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 25/05/2018 (trữ bột 30%) | |||
| Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) | 3.300 - 3.400 (đ/kg) | ||
| Đắk Lắk | Tạ nhà máy 0(đ/kg) Tại ruộng 0 (đ/kg) | ||
| Phú Yên | 0 (đ/kg) | ||
| Gia Lai | 0 (đ/kg) | ||
| KonTum | 0 (đ/kg) | ||
| Miền bắc (mua xô) | 0 (đ/kg) | ||
| Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột | |||
| Sàn AFET - Thái Lan | Đơn vị tính | Khối lượng | Thời gian giao dịch | 
| 0.00 (-0.00) | Bath/kg | 50 tấn/lô | 10h00' - 15h45' | 
| Tham khảo giá sắn Thái Lan | |||
| Chủng lọai | Giá trong nước (bath/kg) | F.O.B Bangkok (usd/tấn) | |
| Củ sắn tươi (30% độ bột) | 2.80 - 3.00 | Sắn lát khô | 235 - 240 (usd/tấn) | 
| Sắn lát khô | 7.00 - 7.40 | Tinh bột | 520 - 530 (usd/tấn) | 
| Tinh bột | 15.60 - 16.00 | Ethanol | 23,83 (bath/lít) | 
| Glucose Syrup (Brix 83%) | 19.50 - 19.90 | Alcohol (China) | 0 (yuan/tấn) | 
| Sorbitol (Brix 70%) | 23.59 | ||
| GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT) | |||
| Giá thế giới (sàn CME) | Giá Bắp hạt miền bắc | Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên | |
| 357.25 | +0.25 cents/bơ | ||
| 2,600-2,650 (tươi) | 2,700-2,750 (tươi) | ||
| 4,700-4,750 (khô) | 5,250-5,300 (khô) | ||
 Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,795.86 | 16,965.51 | 17,508.82 | 
| CAD | 18,326.94 | 18,512.06 | 19,104.89 | 
| CNY | 3,612.84 | 3,649.33 | 3,766.20 | 
| EUR | 29,893.50 | 30,195.45 | 31,469.45 | 
| GBP | 34,171.32 | 34,516.49 | 35,621.85 | 
| HKD | 3,292.56 | 3,325.82 | 3,452.99 | 
| JPY | 167.15 | 168.84 | 177.77 | 
| SGD | 19,792.22 | 19,992.14 | 20,673.69 | 
| USD | 26,079.00 | 26,109.00 | 26,349.00 |