GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
Thứ 6 - 13/01/2017 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (mua vào) : 45.7 => 45.9 (đ/kg) |
|||
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (BMT) |
45.8 => 46.0 |
R2_Scr13_5% BB | 2171 |
TT mua tự do : 45.9 => 46.1 (đ/kg) |
|
Bán R2 sàng 13_5% đen vỡ | 48.4 => 48.5 (đ/kg) | R1_Scr16_2% BB | 2216 |
HCM (chào mua): 46.0 => 46.2 (đ/kg) |
|
Bán R1 sàng 13_3% đen vỡ |
48.8 => 48.9 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% BB | 2231 |
HCM chào mua R1, sàng16 [47.5 => 47.6] (đ/kg) HCM chào mua R1, sàng18 [47.7 => 47.8] (đ/kg)
|
|
Bán R1 sàng 13_2% đen vỡ |
48.9 => 49.0 (đ/kg) |
R1_Scr16_0,1% Black | 2271 | ||
Bán R1 sàng 16_2% đen vỡ | 49.0 => 49.1 (đ/kg) | R1_Scr18_0,1% Black | 2286 | USD/VND 22,530-5 | |
Bán R1 sàng 18_2% đen vỡ | 49.5 => 49.6 (đ/kg) | R1_Scr16_Wet Polished | 2326 |
Cà phê tươi : Robusta: 0 (đ/kg) Arabica: 0 (đ/kg) |
|
Bán R1 sàng 16 không đen vỡ | 50.3 => 50.4 (đ/kg) | R1_Scr18_Wet Polished | 2341 | Cà phê Arabica : 3298 $/tấn (74.3 đ/kg) | |
Bán R1 sàng 18 không đen vỡ | 50.6 => 50.7 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM (T03/17) | -160 (2050 $/tấn) = 46.2 đ/kg (chào mua) | ||
Bán R1 sàng 16 đánh bóng | 51.6 => 51.7 (đ/kg) | Trừ lùi R2 xô FOB HCM (T05/17) | -90 (2108 $/tấn) = 47.4 đ/kg (chào mua) | ||
Bán R1 sàng 18 đánh bóng | 51.8 => 51.9 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica T03 và Robusta T03 = 1100 $/tấn (= 49.90 cent/lb) | |||
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] |
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
45.8 | 45.8 | 45.9 | 45.9 | 45.7 | 45.7 | 46.0 | 45.8 | 45.6 | 46.1 |
BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
44.8 | 45.2 | 45.5 | 45.9 | 45.8 | 45.7 | 45.7 | 45.8 | 46.0 | 46.2 |
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 13/01/2017 |
Việt Nam R2 (5% BB) | 115,2 (tấn) | Bao đay | 01/2017 | -50 $/tấn so với giá Liffe T3/17 |
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 115,2 (tấn) | Bao đay | 01/2017 | -5 $/tấn so với giá Liffe T3/17 |
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 115,2 (tấn) | Bao đay | 01/2017 | +10 $/tấn so với giá Liffe T3/17 |
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 115,2 (tấn) | Bao đay | 01/2017 | +50 $/tấn so với giá Liffe T3/17 |
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 115,2 (tấn) | Bao đay | 01/2017 | +65 $/tấn so với giá Liffe T3/17 |
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 115,2 (tấn) | Bao đay | 01/2017 | +105 $/tấn so với giá Liffe T3/17 |
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 115,2 (tấn) | Bao đay | 01/2017 | +120 $/tấn so với giá Liffe T3/17 |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 15,728.49 | 15,887.36 | 16,397.67 |
CAD | 17,838.70 | 18,018.89 | 18,597.66 |
CNY | 3,362.31 | 3,396.27 | 3,505.89 |
EUR | 26,020.03 | 26,282.86 | 27,447.78 |
GBP | 30,490.41 | 30,798.39 | 31,787.64 |
HKD | 3,088.58 | 3,119.77 | 3,219.98 |
JPY | 158.93 | 160.54 | 168.22 |
SGD | 17,918.05 | 18,099.04 | 18,680.38 |
USD | 24,600.00 | 24,630.00 | 24,970.00 |