Mã số |
Tên |
Cơ quan Công bố/Công khai |
Cơ quan thực hiện |
Lĩnh vực |
|---|---|---|---|---|
| BCT-275340 | Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại | Bộ Công thương | Sở Công Thương | Xúc tiến thương mại |
| B-BCT-254705-TT | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Bộ Công thương | Sở Công Thương | Xúc tiến thương mại |
| B-BCT-254695-TT | Đăng ký thực hiện khuyến mại theo hình thức mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Bộ Công thương | Sở Công Thương | Xúc tiến thương mại |
| B-BCT-254709-TT | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam. | Bộ Công thương | Sở Công Thương | Xúc tiến thương mại |
| B-BCT-254708-TT | Xác nhận đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại Việt Nam. | Bộ Công thương | Sở Công Thương | Xúc tiến thương mại |
| B-BCT-254707-TT | Thông báo thực hiện khuyến mại | Bộ Công thương | Sở Công Thương | Xúc tiến thương mạ |
Bảng giá nông sản ngày 09/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 08/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 05/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,003.77 | 17,175.52 | 17,725.51 |
| CAD | 18,546.95 | 18,734.29 | 19,334.19 |
| CNY | 3,633.32 | 3,670.02 | 3,787.54 |
| EUR | 29,895.30 | 30,197.27 | 31,471.27 |
| GBP | 34,218.16 | 34,563.80 | 35,670.59 |
| HKD | 3,293.33 | 3,326.60 | 3,453.79 |
| JPY | 163.07 | 164.72 | 173.43 |
| SGD | 19,778.03 | 19,977.80 | 20,658.81 |
| USD | 26,142.00 | 26,172.00 | 26,412.00 |