Mã số |
Tên |
Cơ quan Công bố/Công khai |
Cơ quan thực hiện |
Lĩnh vực |
|---|---|---|---|---|
| BCT-275340 | Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại | Bộ Công thương | Sở Công Thương | Xúc tiến thương mại |
| B-BCT-254705-TT | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Bộ Công thương | Sở Công Thương | Xúc tiến thương mại |
| B-BCT-254695-TT | Đăng ký thực hiện khuyến mại theo hình thức mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Bộ Công thương | Sở Công Thương | Xúc tiến thương mại |
| B-BCT-254709-TT | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam. | Bộ Công thương | Sở Công Thương | Xúc tiến thương mại |
| B-BCT-254708-TT | Xác nhận đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại Việt Nam. | Bộ Công thương | Sở Công Thương | Xúc tiến thương mại |
| B-BCT-254707-TT | Thông báo thực hiện khuyến mại | Bộ Công thương | Sở Công Thương | Xúc tiến thương mạ |
Bảng giá nông sản ngày 06/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 05/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,699.74 | 16,868.43 | 17,408.63 |
| CAD | 18,191.30 | 18,375.06 | 18,963.51 |
| CNY | 3,600.71 | 3,637.08 | 3,753.56 |
| EUR | 29,518.09 | 29,816.25 | 31,074.27 |
| GBP | 33,522.54 | 33,861.15 | 34,945.54 |
| HKD | 3,288.47 | 3,321.69 | 3,448.70 |
| JPY | 165.24 | 166.91 | 175.73 |
| SGD | 19,630.06 | 19,828.34 | 20,504.31 |
| USD | 26,085.00 | 26,115.00 | 26,355.00 |