Mã số | Tên | Cơ quan Công bố/Công khai | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|---|
B-BCT-275010-TT | Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện | Bộ Công thương | Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Công nghiệp địa phương |
B-BCT-275009-TT | Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh | Bộ Công thương | Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Công nghiệp địa phương |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,099.42 | 16,262.04 | 16,783.75 |
CAD | 18,096.99 | 18,279.79 | 18,866.22 |
CNY | 3,433.36 | 3,468.04 | 3,579.84 |
EUR | 26,449.58 | 26,716.75 | 27,899.85 |
GBP | 30,768.34 | 31,079.13 | 32,076.18 |
HKD | 3,160.05 | 3,191.97 | 3,294.37 |
JPY | 159.03 | 160.63 | 168.31 |
SGD | 18,200.78 | 18,384.62 | 18,974.42 |
USD | 25,147.00 | 25,177.00 | 25,487.00 |