Danh Sách Công Bố Chương Trình Khuyến Mại 07/11/2018

Danh Sách Công Bố Chương Trình Khuyến Mại 07/11/2018

  •   13/11/2018 23:12:00
  •   Đã xem: 1341
Thông tin về các chương trình khuyến mại thực hiện trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk(Thực hiện Theo Nghị định 81/2018/NĐ-CP ngày 22 tháng 05 năm 2018 quy định chi tiết Luật thương mại về hoạt động xúc tiến thương mại)
Thông tin về Quyền lợi nhà tài trợ cho Lễ hội cà phê Buôn Ma Thuột lần thứ 7 năm 2019

Thông tin về Quyền lợi nhà tài trợ cho Lễ hội cà phê Buôn Ma Thuột lần thứ 7 năm 2019

  •   12/11/2018 20:31:00
  •   Đã xem: 3298
Căn cứ Quyết định số 2504/QĐ-UBND, ngày 09/10/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk về việc Ban hành Quy chế vận động tài trợ, quản lý và sử dụng nguồn kinh phí tài trợ Lễ hội cà phê Buôn Ma Thuột lần thứ 7, năm 2019, Trung tâm Xúc tiến Thương mại thông tin doanh nghiệp về Quyền lợi nhà tài trợ cho Lễ hội cà phê Buôn Ma Thuột lần thứ 7 năm 2019 như sau:
Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc lĩnh vực ngành công thương quản lý năm 2018 (đến ngày 29/10/2018)

Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc lĩnh vực ngành công thương quản lý năm 2018 (đến ngày 29/10/2018)

  •   29/10/2018 04:04:00
  •   Đã xem: 3460
Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc lĩnh vực ngành công thương quản lý năm 2018
Thông báo Về việc tổ chức Hội chợ triển lãm chuyên ngành cà phê trong khuôn khổ Lễ hội cà phê Buôn Ma Thuột lần thứ 7 năm 2019

Thông báo Về việc tổ chức Hội chợ triển lãm chuyên ngành cà phê trong khuôn khổ Lễ hội cà phê Buôn Ma Thuột lần thứ 7 năm 2019

  •   17/10/2018 23:02:00
  •   Đã xem: 2259
Thực hiện Quyết định số 2425/QĐ-UBND, ngày 02/10/2018 của UBND tỉnh Đắk Lắk về việc phê duyệt Đề án tổ chức Lễ hội cà phê Buôn Ma Thuột lần thứ 7 năm 2019; Quyết định số 2576/QĐ-UBND, ngày 12/10/2018 của UBND tỉnh Đắk Lắk về việc Ban hành tiêu chí lựa chọn đơn vị tổ chức Hội chợ - Triển lãm chuyên ngành cà phê lần thứ 7, năm 2019.

Các tin khác

Code Buy Transfer Sell
AUD 16,663.70 16,832.02 17,371.04
CAD 18,285.57 18,470.27 19,061.76
CNY 3,601.07 3,637.45 3,753.93
EUR 29,920.26 30,222.48 31,497.60
GBP 34,438.31 34,786.17 35,900.15
HKD 3,291.48 3,324.73 3,451.85
JPY 168.64 170.34 179.35
SGD 19,810.46 20,010.56 20,692.72
USD 26,124.00 26,154.00 26,364.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây