Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương  và Danh sách cơ sở cam kết sản xuất, kinh doanh thực phẩm an toàn năm 2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương và Danh sách cơ sở cam kết sản xuất, kinh doanh thực phẩm an toàn năm 2025

 23:13 12/03/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương và Danh sách cơ sở cam kết sản xuất, kinh doanh thực phẩm an toàn năm 2025 (đến ngày 13/3/2025)
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 23/01/2025)

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 23/01/2025)

 20:07 22/01/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 23/01/2025)
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024 và Danh sách cơ sở gửi bản cam kết sản xuất, kinh doanh thực phẩm an toàn năm 2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024 và Danh sách cơ sở gửi bản cam kết sản xuất, kinh doanh thực phẩm an toàn năm 2024

 22:38 01/01/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024 và Danh sách cơ sở gửi bản cam kết sản xuất, kinh doanh thực phẩm an toàn năm 2024
Phổ cập tên miền quốc gia .vn

Phổ cập tên miền quốc gia .vn

 22:52 01/12/2024

Tên miền quốc gia .vn không chỉ đơn thuần là một địa chỉ trực tuyến; nó còn là biểu tượng cho bản sắc văn hóa, lịch sử và sự phát triển công nghệ thông tin của Việt Nam. Trong thời gian qua, việc phổ cập tên miền .vn đã trở thành một trong những mục tiêu chiến lược quan trọng của chính phủ cũng như các tổ chức, doanh nghiệp trong nước.
Code Buy Transfer Sell
AUD 17,001.29 17,173.02 17,722.89
CAD 18,538.98 18,726.24 19,325.84
CNY 3,612.43 3,648.92 3,765.75
EUR 30,079.61 30,383.44 31,665.23
GBP 34,766.60 35,117.78 36,242.23
HKD 3,294.18 3,327.46 3,454.67
JPY 172.40 174.14 183.35
SGD 20,025.65 20,227.93 20,917.41
USD 26,172.00 26,202.00 26,482.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây