21:44 11/08/2019
22:41 22/07/2019
Bảng giá nông sản ngày 10/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 09/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 08/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,116.78 | 17,289.68 | 17,843.33 |
| CAD | 18,626.28 | 18,814.43 | 19,416.90 |
| CNY | 3,636.92 | 3,673.66 | 3,791.30 |
| EUR | 30,049.41 | 30,352.94 | 31,633.51 |
| GBP | 34,364.56 | 34,711.68 | 35,823.21 |
| HKD | 3,292.74 | 3,326.00 | 3,453.16 |
| JPY | 163.30 | 164.95 | 173.67 |
| SGD | 19,859.13 | 20,059.73 | 20,743.53 |
| USD | 26,141.00 | 26,171.00 | 26,411.00 |