08:50 21/03/2017
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 21/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 20/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,707.32 | 16,876.08 | 17,416.51 |
| CAD | 18,343.08 | 18,528.36 | 19,121.71 |
| CNY | 3,603.15 | 3,639.54 | 3,756.09 |
| EUR | 29,797.11 | 30,098.09 | 31,367.96 |
| GBP | 34,192.01 | 34,537.39 | 35,643.39 |
| HKD | 3,292.08 | 3,325.33 | 3,452.48 |
| JPY | 166.43 | 168.11 | 177.00 |
| SGD | 19,750.93 | 19,950.44 | 20,630.55 |
| USD | 26,122.00 | 26,152.00 | 26,352.00 |