Bảng giá cả thị trường ngày 09/3/2022

Bảng giá cả thị trường ngày 09/3/2022

 01:49 09/03/2022

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!

Bảng giá cả thị trường ngày 08/3/2022

Bảng giá cả thị trường ngày 08/3/2022

 23:22 07/03/2022

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!

Bảng giá tiêu, cà phê, điều ngày 07/3/2022

Bảng giá tiêu, cà phê, điều ngày 07/3/2022

 22:39 06/03/2022

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!

Bảng giá tiêu, cà phê, điều ngày 04/3/2022

Bảng giá tiêu, cà phê, điều ngày 04/3/2022

 22:19 03/03/2022

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!

Bảng giá tiêu, cà phê, điều ngày 03/3/2022

Bảng giá tiêu, cà phê, điều ngày 03/3/2022

 22:23 02/03/2022

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!

Bảng giá tiêu, cà phê, điều ngày 02/3/2022

Bảng giá tiêu, cà phê, điều ngày 02/3/2022

 22:35 01/03/2022

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này ... !

Công tác bình ổn thị trường trước trong và sau tết nguyên đán nhâm dần năm 2022

Công tác bình ổn thị trường trước trong và sau tết nguyên đán nhâm dần năm 2022

 04:42 01/03/2022

Năm 2021, tình hình dịch bệnh Covid-19 trong nước và trên thế giới diễn biến phức tạp và khó lường ảnh hưởng nghiêm trọng đến tình hình sản xuất trong nước, gây đứt gãy nguồn cung, lưu thông hàng hóa gặp rất nhiều khó khăn ảnh hưởng trực tiếp đời sống của nhân dân tỉnh.
Bảng giá tiêu, cà phê, điều ngày 01/3/2022

Bảng giá tiêu, cà phê, điều ngày 01/3/2022

 22:12 28/02/2022

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này ... !

Giá cà phê hôm nay 1/3: Thị trường thế giới đảo chiều đi xuống

Giá cà phê hôm nay 1/3: Thị trường thế giới đảo chiều đi xuống

 21:12 28/02/2022

Giá cà phê hôm nay (1/3) đồng loạt giảm trên cả hai sàn giao dịch thế giới. Trong đó, giá cà phê arabica giao tháng 3/2022 tại New York đạt mức 234,25 US cent/pound
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,696.65 16,865.31 17,406.34
CAD 18,157.71 18,341.12 18,929.50
CNY 3,425.57 3,460.17 3,571.71
EUR 26,802.33 27,073.06 28,271.90
GBP 31,716.46 32,036.83 33,064.56
HKD 3,171.16 3,203.19 3,305.95
JPY 153.42 154.97 162.38
SGD 18,363.64 18,549.13 19,144.18
USD 25,205.00 25,235.00 25,455.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây