04:44 07/10/2025
Triển khai kế hoạch xúc tiến thương mại năm 2025, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tăng cường xuất khẩu hàng hóa, xây dựng thương hiệu tại thị trường Trung Quốc, Bộ Công Thương (Vụ Phát triển thị trường nước ngoài) dự kiến tổ chức Hội nghị xúc tiến thương mại và đầu tư Việt Nam – Trung Quốc (Đức Châu) và giới thiệu, quảng bá sản phẩm xuất khẩu đặc sắc Việt Nam tại thành phố Đức Châu, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. Thông tin cụ thể như sau:
23:32 06/10/2025
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
01:30 06/10/2025
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
23:41 02/10/2025
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
00:12 02/10/2025
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,651.47 | 16,819.67 | 17,358.29 |
CAD | 18,287.74 | 18,472.47 | 19,064.02 |
CNY | 3,603.38 | 3,639.77 | 3,756.33 |
EUR | 30,046.55 | 30,350.05 | 31,630.55 |
GBP | 34,503.88 | 34,852.40 | 35,968.49 |
HKD | 3,294.06 | 3,327.33 | 3,454.55 |
JPY | 169.22 | 170.93 | 179.97 |
SGD | 19,844.89 | 20,045.35 | 20,728.69 |
USD | 26,116.00 | 26,146.00 | 26,356.00 |