Bảng giá nông sản ngày 17/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 14/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 13/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,646.15 | 16,814.29 | 17,352.72 |
| CAD | 18,279.50 | 18,464.14 | 19,055.40 |
| CNY | 3,614.03 | 3,650.54 | 3,767.43 |
| EUR | 29,748.38 | 30,048.87 | 31,316.62 |
| GBP | 33,751.98 | 34,092.91 | 35,184.63 |
| HKD | 3,294.23 | 3,327.50 | 3,454.73 |
| JPY | 163.81 | 165.46 | 174.21 |
| SGD | 19,689.31 | 19,888.19 | 20,566.15 |
| USD | 26,138.00 | 26,168.00 | 26,388.00 |