Mời tham gia Triển lãm Quốc tế Công nghiệp thực phẩm Việt Nam năm 2020.

Mời tham gia Triển lãm Quốc tế Công nghiệp thực phẩm Việt Nam năm 2020.

 05:02 10/08/2020

Căn cứ vào Công văn số 5262/BCT-XTTM ngày 20/7/2020 của Bộ Công Thương; Căn cứ vào Công văn số 6710/UBND-KT ngày 31/7/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk về việc tham gia “Triển lãm Quốc tế Công nghiệp thực phẩm Việt Nam năm 2020 (Vietnam Foodexpo)”.
tieu de 3

Mời tham gia Hội chợ - Triển lãm Xúc tiến Thương mại và Du lịch gắn với Lễ hội Ok Om Bok tỉnh Trà Vinh năm 2020

 21:53 06/08/2020

Căn cứ vào Công văn số 1091/SCT-TTKC&XTTM ngày 23/7/2020 của Sở Công Thương tỉnh Trà Vinh về việc mời tham gia “Hội chợ - Triển lãm Xúc tiến Thương mại và Du lịch gắn với Lễ hội Ok Om Bok tỉnh Trà Vinh năm 2020”.
tieu de 3

Mời tham Hội chợ Đặc sản Vùng miền Việt Nam năm 2020

 21:34 06/08/2020

Căn cứ vào Công văn số 3160/UBND-KT ngày 17/7/2020 của UBND thành phố Hà Nội; Căn cứ vào Công văn số 6706/UBND-KT ngày 31/7/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk về việc tham gia “Hội chợ Đặc sản Vùng miền Việt Nam năm 2020”.
Hội nghị Kết nối cung cầu hàng Việt Nam tại tỉnh Quảng Bình

Hội nghị Kết nối cung cầu hàng Việt Nam tại tỉnh Quảng Bình

 03:35 15/07/2020

Sáng ngày 9-7, tại tỉnh Quảng Bình đã diễn ra Hội nghị Kết nối cung cầu hàng Việt Nam tại thị trường trong nước. Tham dự hội nghị có đại diện lãnh đạo Bộ Công thương; lãnh đạo Sở Công thương, Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại, Trung tâm Xúc tiến thương mại các tỉnh khu vực miền Trung - Tây Nguyên; với sự tham gia của hơn 190 sản phẩm OCOP, sản phẩm đặc trưng của các địa phương Khu vực miền Trung – Tây Nguyên.
tieu de 3

Mời tham gia Hội chợ Thương mại khu vực miền Trung và Tây Nguyên - Quảng Ngãi năm 2020.

 23:32 12/07/2020

Căn cứ vào Công văn số 1141/SCT-QLTM ngày 30/6/2020 của Sở Công Thương tỉnh Quảng Ngãi về việc mời tham gia “Hội chợ Thương mại khu vực miền Trung và Tây Nguyên - Quảng Ngãi năm 2020”.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,716.84 16,885.70 17,426.42
CAD 18,292.09 18,476.85 19,068.53
CNY 3,600.20 3,636.56 3,753.01
EUR 29,688.31 29,988.19 31,253.40
GBP 34,242.31 34,588.19 35,695.80
HKD 3,291.58 3,324.83 3,451.95
JPY 166.87 168.56 177.47
SGD 19,762.19 19,961.81 20,642.30
USD 26,119.00 26,149.00 26,369.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây