 
        10:39 26/05/2022
 
        05:49 26/05/2022
 
        03:10 19/05/2022
 
        05:56 13/05/2022
 
        03:02 12/05/2022
 Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 28/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 28/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,818.28 | 16,988.17 | 17,532.19 | 
| CAD | 18,352.80 | 18,538.18 | 19,131.84 | 
| CNY | 3,609.02 | 3,645.47 | 3,762.22 | 
| EUR | 29,688.53 | 29,988.41 | 31,253.67 | 
| GBP | 33,759.70 | 34,100.71 | 35,192.74 | 
| HKD | 3,292.76 | 3,326.02 | 3,453.19 | 
| JPY | 165.10 | 166.77 | 175.59 | 
| SGD | 19,731.96 | 19,931.27 | 20,610.74 | 
| USD | 26,107.00 | 26,137.00 | 26,347.00 |