Bảng giá nông sản ngày 19/9/2025

Bảng giá nông sản ngày 19/9/2025

 00:22 19/09/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 18/9/2025

Bảng giá nông sản ngày 18/9/2025

 02:51 18/09/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2024 trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk

Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2024 trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk

 04:52 17/09/2025

Ngày 20/8/2025 UBND tỉnh Đắk Lắk ban hành Quyết định số 01003/QĐ-UBND về việc ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2024 trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk. 

Bảng giá nông sản ngày 17/9/2025

Bảng giá nông sản ngày 17/9/2025

 02:59 17/09/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Bảng giá nông sản ngày 16/9/2025

Bảng giá nông sản ngày 16/9/2025

 23:48 15/09/2025

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,644.70 16,812.83 17,351.26
CAD 18,286.87 18,471.59 19,063.15
CNY 3,598.94 3,635.29 3,751.71
EUR 29,750.32 30,050.83 31,318.76
GBP 34,142.77 34,487.65 35,592.13
HKD 3,289.68 3,322.91 3,449.97
JPY 165.94 167.62 176.48
SGD 19,714.74 19,913.88 20,592.78
USD 26,082.00 26,112.00 26,352.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây