Đắk Lắk: Hoạt động Thương mại trên địa bàn tỉnh tháng 5/2019

Đắk Lắk: Hoạt động Thương mại trên địa bàn tỉnh tháng 5/2019

 23:22 12/06/2019

- Theo Sở Công Thương Đắk Lắk: Tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ trên thị trường tháng 5 ước thực hiện 6.533 tỷ đồng, tăng 2,54% so với tháng trước (tháng trước 6.371 tỷ đồng); lũy kế 5 tháng đầu năm 2019 ước thực hiện 32.697 tỷ đồng, tăng 14,73% so với cùng kỳ năm 2018 (5 tháng năm 2018 đạt 28.500 tỷ đồng), đạt 44,79% kế hoạch năm.
Đắk Lắk: Hoạt động sản xuất công nghiệp trên địa bàn tỉnh tháng 5/2019

Đắk Lắk: Hoạt động sản xuất công nghiệp trên địa bàn tỉnh tháng 5/2019

 23:05 12/06/2019

- Theo Sở Công Thương Đắk Lắk: Giá trị sản xuất công nghiệp (giá so sánh 2010) tháng 5 ước đạt 1.047 tỷ đồng, tăng 3,44% so với tháng trước; lũy kế 5 tháng đầu năm 2019 ước thực hiện 5.141 tỷ đồng, tăng 10,2% so với cùng kỳ năm trước (5 tháng năm 2018 đạt 4.665 tỷ đồng), đạt 31,16% kế hoạch năm.
Đắk Lắk: Đề nghị xây dựng kế hoạch khuyến công quốc gia năm 2020

Đắk Lắk: Đề nghị xây dựng kế hoạch khuyến công quốc gia năm 2020

 03:35 24/05/2019

Sở Công Thương Đắk Lắk đề nghị UBND các huyện , thị xã, thành phố triển khai rà soát nhu cầu của các cơ sở, doanh nghiệp sản xuất công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp trên địa bàn phù hợp với đối tượng và mục tiêu được quy định tại Nghị đình số 45/2012/NĐ-CP, ngày 12/5/2012 của Chính phủ, lập hồ sơ đăng ký kế hoạch khuyến công quốc gia năm 2020.
Đắk Lắk: Triển khai Quyết định số 319/QĐ-BNV ngày 18/4/2019 của Bộ Nội vụ

Đắk Lắk: Triển khai Quyết định số 319/QĐ-BNV ngày 18/4/2019 của Bộ Nội vụ

 22:35 21/05/2019

Ngày 15/5/2019, UBND tỉnh ban hành Công văn số 3874/UBND – TH gửi các sở, ban, ngành; UBND các huyện, thị xã, thành phố về thực hiện Quyết định số 319/QĐ-BNV ngày 18/4/2019 của Bộ Nội vụ  về ban hành Kế hoạch triển khai thực hiện Quyết định số 1847/QĐ-TTg ngày 27/12/2018 của Thủ tướng Chính phủ về Đề án văn hóa công vụ.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,585.76 16,753.29 17,289.82
CAD 18,522.08 18,709.17 19,308.34
CNY 3,576.19 3,612.31 3,728.00
EUR 29,968.15 30,270.85 31,548.07
GBP 34,568.18 34,917.36 36,035.59
HKD 3,270.73 3,303.77 3,430.10
JPY 172.17 173.91 183.10
SGD 19,952.84 20,154.39 20,841.49
USD 26,090.00 26,120.00 26,480.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây