Đắk Lắk: Hoạt động Thương mại trên địa bàn tỉnh tháng 02/2020

Đắk Lắk: Hoạt động Thương mại trên địa bàn tỉnh tháng 02/2020

 20:26 25/02/2020

Theo Sở Công Thương Đắk Lắk: Tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ trên thị trường tháng 02/2020 ước thực hiện 6.893,3 tỷ đồng, giảm 3,8 % so với tháng trước (tháng 01/2020 đạt 7.168,2 tỷ đồng); lũy kế 02 tháng đầu năm ước thực hiện 14.061,5 tỷ đồng, tăng 6,6 % so với cùng kỳ năm 2019 (2 tháng đầu năm 2019 đạt 13.192,5 tỷ đồng), đạt 17 % kế hoạch năm.

Đắk Lắk: Tình hình hoạt động sản xuất công nghiệp trên địa bàn tỉnh tháng 02/2020

Đắk Lắk: Tình hình hoạt động sản xuất công nghiệp trên địa bàn tỉnh tháng 02/2020

 20:12 25/02/2020

 Theo Sở Công Thương Đắk Lắk: Giá trị sản xuất công nghiệp (giá so sánh 2010) tháng 02/2020 ước đạt 1.044 tỷ đồng, tăng 6,3% so với tháng trước; lũy kế 02 tháng đầu năm 2020 ước thực hiện 2.026tỷ đồng, tăng 2,47 % so với cùng kỳ năm trước (02 tháng 2019  đạt 1.977 tỷ đồng), đạt 11,2 % kế hoạch năm.
 
Đắk Lắk: Hoạt động Thương mại trên địa bàn tỉnh tháng 01/2020.

Đắk Lắk: Hoạt động Thương mại trên địa bàn tỉnh tháng 01/2020.

 21:53 05/02/2020

Theo Sở Công Thương Đắk Lắk:  Tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ trên thị trường tháng 1 ước thực hiện 7.236 tỷ đồng, tăng 2,9 % so với tháng trước (tháng12/2019 đạt 7.033 tỷ đồng); lũy kế ước thực hiện 7.236 tỷ đồng, tăng 13,3% so với cùng kỳ năm 2019 (thực hiện tháng 1/2019 đạt 6.387 đồng), đạt 8,75 % kế hoạch năm.
Đắk Lắk: Tình hình hoạt động sản xuất công nghiệp trên địa bàn tỉnh tháng 01/2020.

Đắk Lắk: Tình hình hoạt động sản xuất công nghiệp trên địa bàn tỉnh tháng 01/2020.

 21:16 05/02/2020

  Theo Sở Công Thương Đắk Lắk: Giá trị sản xuất công nghiệp (giá so sánh 2010) tháng 01/2020 ước đạt 1.171 tỷ đồng, giảm 4,1% so với tháng trước; Giảm 0,9% so với cùng kỳ năm trước (tháng 01 năm 2019 đạt 1.182 tỷ đồng), đạt 6,5 % kế hoạch năm.
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,516.56 16,683.39 17,217.59
CAD 18,534.62 18,721.84 19,321.31
CNY 3,586.24 3,622.46 3,738.45
EUR 29,947.35 30,249.84 31,526.01
GBP 34,596.56 34,946.03 36,064.99
HKD 3,283.11 3,316.27 3,443.06
JPY 172.93 174.68 183.92
SGD 19,990.02 20,191.94 20,880.22
USD 26,166.00 26,196.00 26,536.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây