Nguồn tin: Nguyễn Thị Hằng - Trung tâm Xúc tiến Thương mại:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 10/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 09/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 08/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,821.46 | 16,991.38 | 17,535.49 |
| CAD | 18,317.32 | 18,502.34 | 19,094.84 |
| CNY | 3,604.31 | 3,640.72 | 3,757.31 |
| EUR | 29,716.03 | 30,016.20 | 31,282.60 |
| GBP | 34,120.31 | 34,464.96 | 35,568.63 |
| HKD | 3,289.26 | 3,322.49 | 3,449.53 |
| JPY | 166.47 | 168.15 | 177.04 |
| SGD | 19,761.49 | 19,961.10 | 20,641.56 |
| USD | 26,114.00 | 26,144.00 | 26,384.00 |