Trao chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh năm 2019

Trao chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh năm 2019

  •   15/01/2020 04:38:00
  •   Đã xem: 794

Triển khai Quyết định số 3699/QĐ-UBND ngày 12/12/2019 của UBND tỉnh về việc công nhận kết quả bình chọn, khen thưởng sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2019.

Sở Công Thương khảo sát nắm tình hình công tác đảm bảo hàng hóa bình ổn thị trường trong dịp Tết Nguyên đán Canh Tý năm 2020.

Sở Công Thương khảo sát nắm tình hình công tác đảm bảo hàng hóa bình ổn thị trường trong dịp Tết Nguyên đán Canh Tý năm 2020.

  •   10/01/2020 04:10:00
  •   Đã xem: 754
Thực hiện Kế hoạch số 9285/KH-UBND ngày 12/11/2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk về việc thực hiện chương trình bình ổn thị trường các mặt hàng thiết yếu trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk dịp cuối  năm 2019 và Tết Nguyên đán Canh Tý năm 2020; Công văn số 10202/UBND-KT ngày 12/12/2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc tạm ứng vốn bình ổn các mặt hàng thiết yếu trên đị bàn tỉnh.

 

Kiểm soát Thủ tục hành chính Sở Công Thương Đắk Lắk năm 2020

Kiểm soát Thủ tục hành chính Sở Công Thương Đắk Lắk năm 2020

  •   09/01/2020 21:32:29
  •   Đã xem: 938
Ngày 08/01/2020, Sở Công Thương Đắk Lắk ban hành kế hoạch số 21/KH-SCT về việc Kiểm soát Thủ tục hành chính Sở Công Thương Đắk Lắk năm 2020
 
Sở Công Thương Đắk Lắk: Thông báo tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Đắk Lắk

Sở Công Thương Đắk Lắk: Thông báo tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Đắk Lắk

  •   06/01/2020 22:24:30
  •   Đã xem: 728
Ngày 31/12/2019, Sở Công Thương Đắk Lắk thông báo số 43/TB-SCT về việc tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Đắk Lắk
 

Các tin khác

Code Buy Transfer Sell
AUD 17,168.37 17,341.79 17,897.19
CAD 18,729.66 18,918.85 19,524.77
CNY 3,654.61 3,691.52 3,809.75
EUR 30,166.87 30,471.59 31,757.33
GBP 34,574.80 34,924.04 36,042.55
HKD 3,283.09 3,316.25 3,443.06
JPY 162.06 163.69 172.35
SGD 19,919.20 20,120.41 20,806.39
USD 26,054.00 26,084.00 26,384.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây