23:32 06/10/2025
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
01:30 06/10/2025
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
23:41 02/10/2025
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
23:13 02/10/2025
Triển khai chương trình cấp Quốc gia về Xúc tiến thương mại năm 2025 và kế hoạch tổ chức Hội chợ triển lãm Việt Nam – Lào 2025, Bộ Quốc phòng Lào và các bộ ngành liên quan tổ chức Hội chợ kết nối giao thương, quảng bá sản phẩm doanh nghiệp Việt Nam – Lào 2025 nhân dịp kỷ niệm 50 năm ngày Quốc khánh cộng hòa dân chủ Nhân dân Lào ( 02/12/1975 – 02/12/2025).
00:12 02/10/2025
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này.
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,670.60 | 16,838.99 | 17,378.21 |
CAD | 18,285.75 | 18,470.45 | 19,061.92 |
CNY | 3,597.52 | 3,633.85 | 3,750.22 |
EUR | 29,808.35 | 30,109.45 | 31,379.77 |
GBP | 34,221.84 | 34,567.52 | 35,674.45 |
HKD | 3,294.20 | 3,327.47 | 3,454.70 |
JPY | 167.77 | 169.46 | 178.42 |
SGD | 19,774.34 | 19,974.08 | 20,654.97 |
USD | 26,119.00 | 26,149.00 | 26,369.00 |