STT | Số kí hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | File đính kèm |
---|---|---|---|---|
1 | 2284/BCT-TTTN | 21/03/2017 | Công văn về việc điều hành kinh doanh xăng dầu | |
2 | 562/BCT-TTTN | 19/01/2017 | Công văn về việc điều hành kinh doanh xăng dầu | |
3 | 12255/BCT-TTTN | 20/12/2016 | Điều hành kinh doanh xăng dầu trong nước |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,539.54 | 16,706.60 | 17,242.52 |
CAD | 18,137.04 | 18,320.24 | 18,907.91 |
CNY | 3,427.43 | 3,462.05 | 3,573.65 |
EUR | 26,645.24 | 26,914.38 | 28,106.15 |
GBP | 31,452.64 | 31,770.34 | 32,789.47 |
HKD | 3,173.96 | 3,206.02 | 3,308.86 |
JPY | 152.76 | 154.31 | 161.68 |
SGD | 18,286.83 | 18,471.54 | 19,064.07 |
USD | 25,220.00 | 25,250.00 | 25,470.00 |